Commit | Line | Data |
---|---|---|
774cfe0c | 1 | # Vietnamese translation for GIT-CORE. |
44bb9364 | 2 | # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. |
774cfe0c | 3 | # This file is distributed under the same license as the git-core package. |
819a2276 | 4 | # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. |
1fc5279f | 5 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019. |
774cfe0c TNQ |
6 | # |
7 | msgid "" | |
8 | msgstr "" | |
8a4adfdd | 9 | "Project-Id-Version: git v2.23.0-rc2\n" |
774cfe0c | 10 | "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" |
8a4adfdd TNQ |
11 | "POT-Creation-Date: 2019-08-10 20:12+0800\n" |
12 | "PO-Revision-Date: 2019-08-11 07:08+0700\n" | |
774cfe0c | 13 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
fe73f3ee | 14 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
819a2276 | 15 | "Language: vi\n" |
774cfe0c TNQ |
16 | "MIME-Version: 1.0\n" |
17 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
18 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
fbf5d8c3 | 19 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
5832c3f2 | 20 | "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
819a2276 | 21 | "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
1fc5279f | 22 | "X-Poedit-Basepath: ..\n" |
bd8202f3 | 23 | "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" |
774cfe0c | 24 | |
50106db7 | 25 | #: advice.c:109 |
774cfe0c | 26 | #, c-format |
70d74821 TNQ |
27 | msgid "%shint: %.*s%s\n" |
28 | msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" | |
774cfe0c | 29 | |
50106db7 | 30 | #: advice.c:162 |
b9252573 TNQ |
31 | msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." |
32 | msgstr "" | |
70d74821 TNQ |
33 | "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " |
34 | "hòa trộn." | |
b9252573 | 35 | |
50106db7 | 36 | #: advice.c:164 |
b9252573 TNQ |
37 | msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." |
38 | msgstr "" | |
39 | "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." | |
40 | ||
50106db7 | 41 | #: advice.c:166 |
b9252573 TNQ |
42 | msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." |
43 | msgstr "" | |
44 | "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." | |
45 | ||
50106db7 | 46 | #: advice.c:168 |
b9252573 TNQ |
47 | msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." |
48 | msgstr "" | |
49 | "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." | |
50 | ||
50106db7 | 51 | #: advice.c:170 |
b9252573 TNQ |
52 | msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." |
53 | msgstr "" | |
54 | "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." | |
55 | ||
50106db7 | 56 | #: advice.c:172 |
b9252573 TNQ |
57 | #, c-format |
58 | msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." | |
59 | msgstr "" | |
50106db7 TNQ |
60 | "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " |
61 | "hòa trộn." | |
b9252573 | 62 | |
50106db7 | 63 | #: advice.c:180 |
774cfe0c | 64 | msgid "" |
8d388239 | 65 | "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" |
4dcd03ea | 66 | "as appropriate to mark resolution and make a commit." |
774cfe0c | 67 | msgstr "" |
70d74821 | 68 | "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" |
4dcd03ea | 69 | "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." |
774cfe0c | 70 | |
50106db7 | 71 | #: advice.c:188 |
b9252573 TNQ |
72 | msgid "Exiting because of an unresolved conflict." |
73 | msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." | |
74 | ||
50106db7 | 75 | #: advice.c:193 builtin/merge.c:1327 |
f2993884 TNQ |
76 | msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." |
77 | msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." | |
78 | ||
50106db7 | 79 | #: advice.c:195 |
843565a8 TNQ |
80 | msgid "Please, commit your changes before merging." |
81 | msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." | |
f2993884 | 82 | |
50106db7 | 83 | #: advice.c:196 |
f2993884 TNQ |
84 | msgid "Exiting because of unfinished merge." |
85 | msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." | |
86 | ||
50106db7 | 87 | #: advice.c:202 |
b9252573 TNQ |
88 | #, c-format |
89 | msgid "" | |
50106db7 | 90 | "Note: switching to '%s'.\n" |
b9252573 TNQ |
91 | "\n" |
92 | "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" | |
93 | "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" | |
50106db7 | 94 | "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" |
b9252573 TNQ |
95 | "\n" |
96 | "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" | |
50106db7 TNQ |
97 | "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" |
98 | "\n" | |
99 | " git switch -c <new-branch-name>\n" | |
100 | "\n" | |
101 | "Or undo this operation with:\n" | |
b9252573 | 102 | "\n" |
50106db7 TNQ |
103 | " git switch -\n" |
104 | "\n" | |
105 | "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " | |
106 | "false\n" | |
b9252573 TNQ |
107 | "\n" |
108 | msgstr "" | |
50106db7 | 109 | "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" |
b9252573 TNQ |
110 | "\n" |
111 | "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" | |
112 | "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" | |
50106db7 TNQ |
113 | "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" |
114 | "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" | |
b9252573 TNQ |
115 | "\n" |
116 | "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" | |
50106db7 TNQ |
117 | "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" |
118 | "dòng lệnh -b. Ví dụ:\n" | |
119 | "\n" | |
120 | " git checkout -c <tên-nhánh-mới>\n" | |
121 | "\n" | |
122 | "Hoàn lại thao tác này bằng:\n" | |
123 | "\n" | |
124 | " git switch -\n" | |
b9252573 | 125 | "\n" |
50106db7 | 126 | "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" |
b9252573 TNQ |
127 | "\n" |
128 | ||
1fc5279f TNQ |
129 | #: alias.c:50 |
130 | msgid "cmdline ends with \\" | |
131 | msgstr "cmdline kết thúc với \\" | |
132 | ||
133 | #: alias.c:51 | |
134 | msgid "unclosed quote" | |
8a4adfdd | 135 | msgstr "chưa có dấu nháy đóng" |
1fc5279f | 136 | |
50106db7 | 137 | #: apply.c:69 |
22973607 TNQ |
138 | #, c-format |
139 | msgid "unrecognized whitespace option '%s'" | |
140 | msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" | |
03c82da3 | 141 | |
50106db7 | 142 | #: apply.c:85 |
22973607 TNQ |
143 | #, c-format |
144 | msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" | |
145 | msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" | |
03c82da3 | 146 | |
50106db7 | 147 | #: apply.c:135 |
22973607 TNQ |
148 | msgid "--reject and --3way cannot be used together." |
149 | msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." | |
03c82da3 | 150 | |
50106db7 | 151 | #: apply.c:137 |
22973607 TNQ |
152 | msgid "--cached and --3way cannot be used together." |
153 | msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." | |
03c82da3 | 154 | |
50106db7 | 155 | #: apply.c:140 |
22973607 TNQ |
156 | msgid "--3way outside a repository" |
157 | msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" | |
44bb9364 | 158 | |
50106db7 | 159 | #: apply.c:151 |
22973607 TNQ |
160 | msgid "--index outside a repository" |
161 | msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" | |
03c82da3 | 162 | |
50106db7 | 163 | #: apply.c:154 |
22973607 TNQ |
164 | msgid "--cached outside a repository" |
165 | msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" | |
03c82da3 | 166 | |
50106db7 | 167 | #: apply.c:801 |
22973607 TNQ |
168 | #, c-format |
169 | msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" | |
170 | msgstr "" | |
171 | "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " | |
172 | "%s" | |
03c82da3 | 173 | |
50106db7 | 174 | #: apply.c:810 |
22973607 TNQ |
175 | #, c-format |
176 | msgid "regexec returned %d for input: %s" | |
177 | msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" | |
03c82da3 | 178 | |
50106db7 | 179 | #: apply.c:884 |
22973607 TNQ |
180 | #, c-format |
181 | msgid "unable to find filename in patch at line %d" | |
182 | msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" | |
03c82da3 | 183 | |
50106db7 | 184 | #: apply.c:922 |
22973607 TNQ |
185 | #, c-format |
186 | msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" | |
187 | msgstr "" | |
188 | "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" | |
03c82da3 | 189 | |
50106db7 | 190 | #: apply.c:928 |
22973607 TNQ |
191 | #, c-format |
192 | msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" | |
193 | msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" | |
03c82da3 | 194 | |
50106db7 | 195 | #: apply.c:929 |
22973607 TNQ |
196 | #, c-format |
197 | msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" | |
198 | msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" | |
03c82da3 | 199 | |
50106db7 | 200 | #: apply.c:934 |
22973607 TNQ |
201 | #, c-format |
202 | msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" | |
203 | msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" | |
03c82da3 | 204 | |
50106db7 | 205 | #: apply.c:963 |
0e2a0915 TNQ |
206 | #, c-format |
207 | msgid "invalid mode on line %d: %s" | |
208 | msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" | |
209 | ||
50106db7 | 210 | #: apply.c:1282 |
0e2a0915 TNQ |
211 | #, c-format |
212 | msgid "inconsistent header lines %d and %d" | |
213 | msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" | |
214 | ||
50106db7 | 215 | #: apply.c:1460 |
22973607 TNQ |
216 | #, c-format |
217 | msgid "recount: unexpected line: %.*s" | |
218 | msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" | |
03c82da3 | 219 | |
50106db7 | 220 | #: apply.c:1529 |
22973607 TNQ |
221 | #, c-format |
222 | msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" | |
223 | msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" | |
03c82da3 | 224 | |
50106db7 | 225 | #: apply.c:1551 |
22973607 TNQ |
226 | #, c-format |
227 | msgid "" | |
228 | "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " | |
229 | "component (line %d)" | |
230 | msgid_plural "" | |
231 | "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " | |
232 | "components (line %d)" | |
233 | msgstr[0] "" | |
234 | "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " | |
235 | "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" | |
03c82da3 | 236 | |
50106db7 | 237 | #: apply.c:1564 |
22973607 TNQ |
238 | #, c-format |
239 | msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" | |
240 | msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" | |
03c82da3 | 241 | |
50106db7 | 242 | #: apply.c:1752 |
22973607 TNQ |
243 | msgid "new file depends on old contents" |
244 | msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" | |
03c82da3 | 245 | |
50106db7 | 246 | #: apply.c:1754 |
22973607 TNQ |
247 | msgid "deleted file still has contents" |
248 | msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" | |
03c82da3 | 249 | |
50106db7 | 250 | #: apply.c:1788 |
22973607 TNQ |
251 | #, c-format |
252 | msgid "corrupt patch at line %d" | |
253 | msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" | |
03c82da3 | 254 | |
50106db7 | 255 | #: apply.c:1825 |
22973607 TNQ |
256 | #, c-format |
257 | msgid "new file %s depends on old contents" | |
258 | msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" | |
b9252573 | 259 | |
50106db7 | 260 | #: apply.c:1827 |
22973607 TNQ |
261 | #, c-format |
262 | msgid "deleted file %s still has contents" | |
263 | msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" | |
b9252573 | 264 | |
50106db7 | 265 | #: apply.c:1830 |
22973607 TNQ |
266 | #, c-format |
267 | msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" | |
268 | msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" | |
b9252573 | 269 | |
50106db7 | 270 | #: apply.c:1977 |
b9252573 | 271 | #, c-format |
22973607 TNQ |
272 | msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" |
273 | msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" | |
b9252573 | 274 | |
50106db7 | 275 | #: apply.c:2014 |
b9252573 | 276 | #, c-format |
22973607 TNQ |
277 | msgid "unrecognized binary patch at line %d" |
278 | msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" | |
b9252573 | 279 | |
50106db7 | 280 | #: apply.c:2176 |
22973607 TNQ |
281 | #, c-format |
282 | msgid "patch with only garbage at line %d" | |
283 | msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" | |
dcc52a04 | 284 | |
50106db7 | 285 | #: apply.c:2262 |
b9252573 | 286 | #, c-format |
22973607 TNQ |
287 | msgid "unable to read symlink %s" |
288 | msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" | |
b9252573 | 289 | |
50106db7 | 290 | #: apply.c:2266 |
b9252573 | 291 | #, c-format |
22973607 TNQ |
292 | msgid "unable to open or read %s" |
293 | msgstr "không thể mở hay đọc %s" | |
b9252573 | 294 | |
50106db7 | 295 | #: apply.c:2925 |
b9252573 | 296 | #, c-format |
22973607 TNQ |
297 | msgid "invalid start of line: '%c'" |
298 | msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" | |
b9252573 | 299 | |
50106db7 | 300 | #: apply.c:3046 |
b9252573 | 301 | #, c-format |
22973607 TNQ |
302 | msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." |
303 | msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." | |
304 | msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." | |
b9252573 | 305 | |
50106db7 | 306 | #: apply.c:3058 |
b9252573 | 307 | #, c-format |
22973607 TNQ |
308 | msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" |
309 | msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" | |
b9252573 | 310 | |
50106db7 | 311 | #: apply.c:3064 |
b9252573 TNQ |
312 | #, c-format |
313 | msgid "" | |
22973607 TNQ |
314 | "while searching for:\n" |
315 | "%.*s" | |
b9252573 | 316 | msgstr "" |
22973607 TNQ |
317 | "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" |
318 | "%.*s" | |
b9252573 | 319 | |
50106db7 | 320 | #: apply.c:3086 |
b9252573 | 321 | #, c-format |
22973607 TNQ |
322 | msgid "missing binary patch data for '%s'" |
323 | msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" | |
324 | ||
50106db7 | 325 | #: apply.c:3094 |
22973607 TNQ |
326 | #, c-format |
327 | msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" | |
b9252573 | 328 | msgstr "" |
8a4adfdd | 329 | "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " |
22973607 | 330 | "“%s”" |
b9252573 | 331 | |
50106db7 | 332 | #: apply.c:3141 |
b9252573 | 333 | #, c-format |
22973607 | 334 | msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" |
b9252573 | 335 | msgstr "" |
22973607 TNQ |
336 | "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " |
337 | "đủ" | |
b9252573 | 338 | |
50106db7 | 339 | #: apply.c:3151 |
b9252573 TNQ |
340 | #, c-format |
341 | msgid "" | |
22973607 | 342 | "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." |
b9252573 | 343 | msgstr "" |
22973607 | 344 | "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." |
b9252573 | 345 | |
50106db7 | 346 | #: apply.c:3159 |
b9252573 | 347 | #, c-format |
22973607 TNQ |
348 | msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" |
349 | msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" | |
b9252573 | 350 | |
50106db7 | 351 | #: apply.c:3177 |
b9252573 | 352 | #, c-format |
22973607 TNQ |
353 | msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" |
354 | msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" | |
b9252573 | 355 | |
50106db7 | 356 | #: apply.c:3190 |
b9252573 | 357 | #, c-format |
22973607 TNQ |
358 | msgid "binary patch does not apply to '%s'" |
359 | msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" | |
b9252573 | 360 | |
50106db7 | 361 | #: apply.c:3196 |
b9252573 | 362 | #, c-format |
22973607 TNQ |
363 | msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" |
364 | msgstr "" | |
365 | "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " | |
366 | "%s)" | |
b9252573 | 367 | |
50106db7 | 368 | #: apply.c:3217 |
b9252573 | 369 | #, c-format |
22973607 TNQ |
370 | msgid "patch failed: %s:%ld" |
371 | msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" | |
b9252573 | 372 | |
50106db7 | 373 | #: apply.c:3340 |
b9252573 | 374 | #, c-format |
22973607 TNQ |
375 | msgid "cannot checkout %s" |
376 | msgstr "không thể lấy ra %s" | |
b9252573 | 377 | |
50106db7 | 378 | #: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 midx.c:62 setup.c:279 |
b9252573 | 379 | #, c-format |
22973607 TNQ |
380 | msgid "failed to read %s" |
381 | msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" | |
b9252573 | 382 | |
50106db7 | 383 | #: apply.c:3400 |
0c966d84 | 384 | #, c-format |
22973607 TNQ |
385 | msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" |
386 | msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" | |
0c966d84 | 387 | |
50106db7 | 388 | #: apply.c:3429 apply.c:3672 |
efc90c78 | 389 | #, c-format |
22973607 TNQ |
390 | msgid "path %s has been renamed/deleted" |
391 | msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" | |
efc90c78 | 392 | |
50106db7 | 393 | #: apply.c:3515 apply.c:3687 |
efc90c78 | 394 | #, c-format |
22973607 TNQ |
395 | msgid "%s: does not exist in index" |
396 | msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" | |
efc90c78 | 397 | |
50106db7 | 398 | #: apply.c:3524 apply.c:3695 |
efc90c78 | 399 | #, c-format |
22973607 TNQ |
400 | msgid "%s: does not match index" |
401 | msgstr "%s: không khớp trong mục lục" | |
efc90c78 | 402 | |
50106db7 | 403 | #: apply.c:3559 |
22973607 | 404 | msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." |
1fc5279f | 405 | msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." |
efc90c78 | 406 | |
50106db7 | 407 | #: apply.c:3562 |
efc90c78 | 408 | #, c-format |
22973607 TNQ |
409 | msgid "Falling back to three-way merge...\n" |
410 | msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" | |
efc90c78 | 411 | |
50106db7 | 412 | #: apply.c:3578 apply.c:3582 |
efc90c78 | 413 | #, c-format |
22973607 TNQ |
414 | msgid "cannot read the current contents of '%s'" |
415 | msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" | |
efc90c78 | 416 | |
50106db7 | 417 | #: apply.c:3594 |
efc90c78 | 418 | #, c-format |
22973607 TNQ |
419 | msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" |
420 | msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" | |
efc90c78 | 421 | |
50106db7 | 422 | #: apply.c:3608 |
efc90c78 | 423 | #, c-format |
22973607 TNQ |
424 | msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" |
425 | msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" | |
efc90c78 | 426 | |
50106db7 | 427 | #: apply.c:3613 |
efc90c78 | 428 | #, c-format |
22973607 TNQ |
429 | msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" |
430 | msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" | |
efc90c78 | 431 | |
50106db7 | 432 | #: apply.c:3639 |
22973607 TNQ |
433 | msgid "removal patch leaves file contents" |
434 | msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" | |
0c966d84 | 435 | |
50106db7 | 436 | #: apply.c:3712 |
efc90c78 | 437 | #, c-format |
22973607 TNQ |
438 | msgid "%s: wrong type" |
439 | msgstr "%s: sai kiểu" | |
efc90c78 | 440 | |
50106db7 | 441 | #: apply.c:3714 |
efc90c78 | 442 | #, c-format |
22973607 TNQ |
443 | msgid "%s has type %o, expected %o" |
444 | msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" | |
efc90c78 | 445 | |
50106db7 | 446 | #: apply.c:3865 apply.c:3867 read-cache.c:830 read-cache.c:856 |
28e0eb80 | 447 | #: read-cache.c:1309 |
efc90c78 | 448 | #, c-format |
22973607 TNQ |
449 | msgid "invalid path '%s'" |
450 | msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" | |
efc90c78 | 451 | |
50106db7 | 452 | #: apply.c:3923 |
7db011eb | 453 | #, c-format |
22973607 TNQ |
454 | msgid "%s: already exists in index" |
455 | msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" | |
7db011eb | 456 | |
50106db7 | 457 | #: apply.c:3926 |
7db011eb | 458 | #, c-format |
22973607 TNQ |
459 | msgid "%s: already exists in working directory" |
460 | msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" | |
7db011eb | 461 | |
50106db7 | 462 | #: apply.c:3946 |
efc90c78 | 463 | #, c-format |
22973607 TNQ |
464 | msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" |
465 | msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" | |
efc90c78 | 466 | |
50106db7 | 467 | #: apply.c:3951 |
efc90c78 | 468 | #, c-format |
22973607 TNQ |
469 | msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" |
470 | msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" | |
efc90c78 | 471 | |
50106db7 | 472 | #: apply.c:3971 |
efc90c78 | 473 | #, c-format |
22973607 TNQ |
474 | msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" |
475 | msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" | |
efc90c78 | 476 | |
50106db7 | 477 | #: apply.c:3975 |
f2993884 | 478 | #, c-format |
22973607 TNQ |
479 | msgid "%s: patch does not apply" |
480 | msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" | |
f2993884 | 481 | |
50106db7 | 482 | #: apply.c:3990 |
72e3c7a8 | 483 | #, c-format |
22973607 TNQ |
484 | msgid "Checking patch %s..." |
485 | msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" | |
72e3c7a8 | 486 | |
50106db7 | 487 | #: apply.c:4082 |
774cfe0c | 488 | #, c-format |
22973607 TNQ |
489 | msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" |
490 | msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" | |
774cfe0c | 491 | |
50106db7 | 492 | #: apply.c:4089 |
db484bad | 493 | #, c-format |
22973607 TNQ |
494 | msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" |
495 | msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" | |
774cfe0c | 496 | |
50106db7 | 497 | #: apply.c:4092 |
774cfe0c | 498 | #, c-format |
22973607 TNQ |
499 | msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." |
500 | msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." | |
774cfe0c | 501 | |
50106db7 | 502 | #: apply.c:4097 builtin/checkout.c:278 builtin/reset.c:143 |
db484bad | 503 | #, c-format |
22973607 TNQ |
504 | msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" |
505 | msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" | |
5714e413 | 506 | |
50106db7 | 507 | #: apply.c:4101 |
774cfe0c | 508 | #, c-format |
22973607 TNQ |
509 | msgid "could not add %s to temporary index" |
510 | msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" | |
9aeb4c2b | 511 | |
50106db7 | 512 | #: apply.c:4111 |
22973607 TNQ |
513 | #, c-format |
514 | msgid "could not write temporary index to %s" | |
50106db7 | 515 | msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" |
9aeb4c2b | 516 | |
50106db7 | 517 | #: apply.c:4249 |
22973607 TNQ |
518 | #, c-format |
519 | msgid "unable to remove %s from index" | |
520 | msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" | |
774cfe0c | 521 | |
50106db7 | 522 | #: apply.c:4283 |
774cfe0c | 523 | #, c-format |
22973607 TNQ |
524 | msgid "corrupt patch for submodule %s" |
525 | msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" | |
774cfe0c | 526 | |
50106db7 | 527 | #: apply.c:4289 |
9aeb4c2b | 528 | #, c-format |
22973607 | 529 | msgid "unable to stat newly created file '%s'" |
50106db7 | 530 | msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" |
9aeb4c2b | 531 | |
50106db7 | 532 | #: apply.c:4297 |
22973607 TNQ |
533 | #, c-format |
534 | msgid "unable to create backing store for newly created file %s" | |
535 | msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" | |
774cfe0c | 536 | |
50106db7 | 537 | #: apply.c:4303 apply.c:4448 |
db484bad | 538 | #, c-format |
22973607 TNQ |
539 | msgid "unable to add cache entry for %s" |
540 | msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" | |
774cfe0c | 541 | |
50106db7 | 542 | #: apply.c:4346 |
22973607 TNQ |
543 | #, c-format |
544 | msgid "failed to write to '%s'" | |
545 | msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" | |
4dcd03ea | 546 | |
50106db7 | 547 | #: apply.c:4350 |
4dcd03ea | 548 | #, c-format |
22973607 TNQ |
549 | msgid "closing file '%s'" |
550 | msgstr "đang đóng tập tin “%s”" | |
774cfe0c | 551 | |
50106db7 | 552 | #: apply.c:4420 |
774cfe0c | 553 | #, c-format |
22973607 TNQ |
554 | msgid "unable to write file '%s' mode %o" |
555 | msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" | |
774cfe0c | 556 | |
50106db7 | 557 | #: apply.c:4518 |
774cfe0c | 558 | #, c-format |
22973607 TNQ |
559 | msgid "Applied patch %s cleanly." |
560 | msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." | |
774cfe0c | 561 | |
50106db7 | 562 | #: apply.c:4526 |
22973607 TNQ |
563 | msgid "internal error" |
564 | msgstr "lỗi nội bộ" | |
774cfe0c | 565 | |
50106db7 | 566 | #: apply.c:4529 |
b9252573 | 567 | #, c-format |
22973607 TNQ |
568 | msgid "Applying patch %%s with %d reject..." |
569 | msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." | |
570 | msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" | |
b9252573 | 571 | |
50106db7 | 572 | #: apply.c:4540 |
b9252573 | 573 | #, c-format |
22973607 TNQ |
574 | msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" |
575 | msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" | |
b9252573 | 576 | |
8a4adfdd | 577 | #: apply.c:4548 builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:1168 |
b9252573 | 578 | #, c-format |
22973607 TNQ |
579 | msgid "cannot open %s" |
580 | msgstr "không mở được “%s”" | |
b9252573 | 581 | |
50106db7 | 582 | #: apply.c:4562 |
b9252573 | 583 | #, c-format |
22973607 TNQ |
584 | msgid "Hunk #%d applied cleanly." |
585 | msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." | |
b9252573 | 586 | |
50106db7 | 587 | #: apply.c:4566 |
b9252573 | 588 | #, c-format |
22973607 | 589 | msgid "Rejected hunk #%d." |
1fc5279f | 590 | msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." |
b9252573 | 591 | |
50106db7 | 592 | #: apply.c:4676 |
b9252573 | 593 | #, c-format |
22973607 | 594 | msgid "Skipped patch '%s'." |
1fc5279f | 595 | msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." |
b9252573 | 596 | |
50106db7 | 597 | #: apply.c:4684 |
22973607 TNQ |
598 | msgid "unrecognized input" |
599 | msgstr "không thừa nhận đầu vào" | |
800d88e2 | 600 | |
50106db7 | 601 | #: apply.c:4704 |
22973607 TNQ |
602 | msgid "unable to read index file" |
603 | msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" | |
b9252573 | 604 | |
50106db7 | 605 | #: apply.c:4859 |
b9252573 | 606 | #, c-format |
22973607 TNQ |
607 | msgid "can't open patch '%s': %s" |
608 | msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" | |
b9252573 | 609 | |
50106db7 | 610 | #: apply.c:4886 |
b9252573 | 611 | #, c-format |
22973607 TNQ |
612 | msgid "squelched %d whitespace error" |
613 | msgid_plural "squelched %d whitespace errors" | |
614 | msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" | |
b9252573 | 615 | |
50106db7 | 616 | #: apply.c:4892 apply.c:4907 |
b9252573 | 617 | #, c-format |
22973607 TNQ |
618 | msgid "%d line adds whitespace errors." |
619 | msgid_plural "%d lines add whitespace errors." | |
620 | msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." | |
b9252573 | 621 | |
50106db7 | 622 | #: apply.c:4900 |
b9252573 | 623 | #, c-format |
22973607 TNQ |
624 | msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." |
625 | msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." | |
626 | msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." | |
b9252573 | 627 | |
50106db7 | 628 | #: apply.c:4916 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390 |
22973607 TNQ |
629 | msgid "Unable to write new index file" |
630 | msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" | |
b9252573 | 631 | |
50106db7 TNQ |
632 | #: apply.c:4943 apply.c:4946 builtin/am.c:2208 builtin/am.c:2211 |
633 | #: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:128 builtin/merge.c:273 | |
634 | #: builtin/pull.c:208 builtin/submodule--helper.c:407 | |
635 | #: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370 | |
636 | #: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853 | |
637 | #: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211 | |
22973607 TNQ |
638 | msgid "path" |
639 | msgstr "đường-dẫn" | |
b9252573 | 640 | |
50106db7 | 641 | #: apply.c:4944 |
22973607 TNQ |
642 | msgid "don't apply changes matching the given path" |
643 | msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" | |
4dcd03ea | 644 | |
50106db7 | 645 | #: apply.c:4947 |
22973607 TNQ |
646 | msgid "apply changes matching the given path" |
647 | msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" | |
4dcd03ea | 648 | |
50106db7 | 649 | #: apply.c:4949 builtin/am.c:2217 |
22973607 TNQ |
650 | msgid "num" |
651 | msgstr "số" | |
4dcd03ea | 652 | |
50106db7 | 653 | #: apply.c:4950 |
22973607 TNQ |
654 | msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" |
655 | msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" | |
4dcd03ea | 656 | |
50106db7 | 657 | #: apply.c:4953 |
22973607 TNQ |
658 | msgid "ignore additions made by the patch" |
659 | msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" | |
4dcd03ea | 660 | |
50106db7 | 661 | #: apply.c:4955 |
22973607 TNQ |
662 | msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" |
663 | msgstr "" | |
664 | "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" | |
4dcd03ea | 665 | |
50106db7 | 666 | #: apply.c:4959 |
22973607 TNQ |
667 | msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" |
668 | msgstr "" | |
669 | "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" | |
4dcd03ea | 670 | |
50106db7 | 671 | #: apply.c:4961 |
22973607 TNQ |
672 | msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" |
673 | msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" | |
4dcd03ea | 674 | |
50106db7 | 675 | #: apply.c:4963 |
22973607 TNQ |
676 | msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" |
677 | msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" | |
4dcd03ea | 678 | |
50106db7 | 679 | #: apply.c:4965 |
22973607 TNQ |
680 | msgid "make sure the patch is applicable to the current index" |
681 | msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" | |
72e3c7a8 | 682 | |
50106db7 | 683 | #: apply.c:4967 |
7c73a6bf TNQ |
684 | msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" |
685 | msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" | |
686 | ||
50106db7 | 687 | #: apply.c:4969 |
22973607 TNQ |
688 | msgid "apply a patch without touching the working tree" |
689 | msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" | |
0c966d84 | 690 | |
50106db7 | 691 | #: apply.c:4971 |
22973607 TNQ |
692 | msgid "accept a patch that touches outside the working area" |
693 | msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" | |
b9252573 | 694 | |
50106db7 | 695 | #: apply.c:4974 |
22973607 TNQ |
696 | msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" |
697 | msgstr "" | |
698 | "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" | |
774cfe0c | 699 | |
50106db7 | 700 | #: apply.c:4976 |
22973607 TNQ |
701 | msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" |
702 | msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" | |
774cfe0c | 703 | |
50106db7 | 704 | #: apply.c:4978 |
22973607 TNQ |
705 | msgid "build a temporary index based on embedded index information" |
706 | msgstr "" | |
707 | "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" | |
774cfe0c | 708 | |
50106db7 | 709 | #: apply.c:4981 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524 |
22973607 TNQ |
710 | msgid "paths are separated with NUL character" |
711 | msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" | |
774cfe0c | 712 | |
50106db7 | 713 | #: apply.c:4983 |
22973607 TNQ |
714 | msgid "ensure at least <n> lines of context match" |
715 | msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" | |
774cfe0c | 716 | |
50106db7 TNQ |
717 | #: apply.c:4984 builtin/am.c:2196 builtin/interpret-trailers.c:98 |
718 | #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 | |
8a4adfdd | 719 | #: builtin/pack-objects.c:3330 builtin/rebase.c:1421 |
22973607 TNQ |
720 | msgid "action" |
721 | msgstr "hành động" | |
774cfe0c | 722 | |
50106db7 | 723 | #: apply.c:4985 |
22973607 TNQ |
724 | msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" |
725 | msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" | |
774cfe0c | 726 | |
50106db7 | 727 | #: apply.c:4988 apply.c:4991 |
22973607 TNQ |
728 | msgid "ignore changes in whitespace when finding context" |
729 | msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" | |
774cfe0c | 730 | |
50106db7 | 731 | #: apply.c:4994 |
22973607 TNQ |
732 | msgid "apply the patch in reverse" |
733 | msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" | |
774cfe0c | 734 | |
50106db7 | 735 | #: apply.c:4996 |
22973607 TNQ |
736 | msgid "don't expect at least one line of context" |
737 | msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" | |
774cfe0c | 738 | |
50106db7 | 739 | #: apply.c:4998 |
22973607 TNQ |
740 | msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" |
741 | msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" | |
774cfe0c | 742 | |
50106db7 | 743 | #: apply.c:5000 |
22973607 TNQ |
744 | msgid "allow overlapping hunks" |
745 | msgstr "cho phép chồng khối nhớ" | |
774cfe0c | 746 | |
50106db7 TNQ |
747 | #: apply.c:5001 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22 |
748 | #: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786 | |
8a4adfdd | 749 | #: builtin/log.c:2068 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 |
22973607 TNQ |
750 | msgid "be verbose" |
751 | msgstr "chi tiết" | |
774cfe0c | 752 | |
50106db7 | 753 | #: apply.c:5003 |
22973607 TNQ |
754 | msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" |
755 | msgstr "" | |
756 | "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" | |
5832c3f2 | 757 | |
50106db7 | 758 | #: apply.c:5006 |
22973607 TNQ |
759 | msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" |
760 | msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" | |
15fbbed7 | 761 | |
50106db7 | 762 | #: apply.c:5008 builtin/am.c:2205 |
22973607 TNQ |
763 | msgid "root" |
764 | msgstr "gốc" | |
774cfe0c | 765 | |
50106db7 | 766 | #: apply.c:5009 |
22973607 TNQ |
767 | msgid "prepend <root> to all filenames" |
768 | msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" | |
774cfe0c | 769 | |
7c73a6bf | 770 | #: archive.c:14 |
22973607 | 771 | msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
50106db7 | 772 | msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]" |
77cc392d | 773 | |
7c73a6bf | 774 | #: archive.c:15 |
22973607 TNQ |
775 | msgid "git archive --list" |
776 | msgstr "git archive --list" | |
777 | ||
7c73a6bf | 778 | #: archive.c:16 |
774cfe0c | 779 | msgid "" |
22973607 | 780 | "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
774cfe0c | 781 | msgstr "" |
50106db7 TNQ |
782 | "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</" |
783 | "đường/dẫn>…]" | |
774cfe0c | 784 | |
7c73a6bf | 785 | #: archive.c:17 |
22973607 TNQ |
786 | msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" |
787 | msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" | |
8d388239 | 788 | |
28e0eb80 | 789 | #: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299 |
22973607 TNQ |
790 | #, c-format |
791 | msgid "pathspec '%s' did not match any files" | |
792 | msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" | |
793 | ||
1fc5279f TNQ |
794 | #: archive.c:396 |
795 | #, c-format | |
796 | msgid "no such ref: %.*s" | |
797 | msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" | |
798 | ||
799 | #: archive.c:401 | |
800 | #, c-format | |
801 | msgid "not a valid object name: %s" | |
802 | msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" | |
803 | ||
804 | #: archive.c:414 | |
805 | #, c-format | |
806 | msgid "not a tree object: %s" | |
807 | msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" | |
808 | ||
50106db7 | 809 | #: archive.c:426 |
1fc5279f TNQ |
810 | msgid "current working directory is untracked" |
811 | msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" | |
812 | ||
50106db7 | 813 | #: archive.c:457 |
22973607 TNQ |
814 | msgid "fmt" |
815 | msgstr "định_dạng" | |
816 | ||
50106db7 | 817 | #: archive.c:457 |
22973607 TNQ |
818 | msgid "archive format" |
819 | msgstr "định dạng lưu trữ" | |
820 | ||
8a4adfdd | 821 | #: archive.c:458 builtin/log.c:1580 |
22973607 TNQ |
822 | msgid "prefix" |
823 | msgstr "tiền_tố" | |
824 | ||
50106db7 | 825 | #: archive.c:459 |
22973607 TNQ |
826 | msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" |
827 | msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" | |
828 | ||
50106db7 TNQ |
829 | #: archive.c:460 builtin/blame.c:862 builtin/blame.c:874 builtin/blame.c:875 |
830 | #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1134 | |
831 | #: builtin/fast-export.c:1136 builtin/grep.c:897 builtin/hash-object.c:105 | |
28e0eb80 | 832 | #: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412 |
35655fe7 | 833 | #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177 |
22973607 TNQ |
834 | msgid "file" |
835 | msgstr "tập_tin" | |
836 | ||
50106db7 | 837 | #: archive.c:461 builtin/archive.c:90 |
22973607 TNQ |
838 | msgid "write the archive to this file" |
839 | msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" | |
840 | ||
50106db7 | 841 | #: archive.c:463 |
22973607 TNQ |
842 | msgid "read .gitattributes in working directory" |
843 | msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" | |
844 | ||
50106db7 | 845 | #: archive.c:464 |
22973607 TNQ |
846 | msgid "report archived files on stderr" |
847 | msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" | |
848 | ||
50106db7 | 849 | #: archive.c:465 |
22973607 TNQ |
850 | msgid "store only" |
851 | msgstr "chỉ lưu (không nén)" | |
8d388239 | 852 | |
50106db7 | 853 | #: archive.c:466 |
22973607 TNQ |
854 | msgid "compress faster" |
855 | msgstr "nén nhanh hơn" | |
856 | ||
50106db7 | 857 | #: archive.c:474 |
22973607 TNQ |
858 | msgid "compress better" |
859 | msgstr "nén nhỏ hơn" | |
860 | ||
50106db7 | 861 | #: archive.c:477 |
22973607 TNQ |
862 | msgid "list supported archive formats" |
863 | msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" | |
864 | ||
50106db7 TNQ |
865 | #: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 |
866 | #: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859 | |
22973607 TNQ |
867 | msgid "repo" |
868 | msgstr "kho" | |
869 | ||
50106db7 | 870 | #: archive.c:480 builtin/archive.c:92 |
22973607 TNQ |
871 | msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" |
872 | msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" | |
873 | ||
50106db7 | 874 | #: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707 |
1fc5279f | 875 | #: builtin/notes.c:498 |
22973607 TNQ |
876 | msgid "command" |
877 | msgstr "lệnh" | |
878 | ||
50106db7 | 879 | #: archive.c:482 builtin/archive.c:94 |
22973607 TNQ |
880 | msgid "path to the remote git-upload-archive command" |
881 | msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" | |
882 | ||
50106db7 | 883 | #: archive.c:489 |
22973607 | 884 | msgid "Unexpected option --remote" |
8a4adfdd | 885 | msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" |
22973607 | 886 | |
50106db7 | 887 | #: archive.c:491 |
22973607 TNQ |
888 | msgid "Option --exec can only be used together with --remote" |
889 | msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" | |
890 | ||
50106db7 | 891 | #: archive.c:493 |
22973607 TNQ |
892 | msgid "Unexpected option --output" |
893 | msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" | |
894 | ||
50106db7 | 895 | #: archive.c:515 |
22973607 TNQ |
896 | #, c-format |
897 | msgid "Unknown archive format '%s'" | |
898 | msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" | |
899 | ||
50106db7 | 900 | #: archive.c:522 |
774cfe0c | 901 | #, c-format |
22973607 TNQ |
902 | msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" |
903 | msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" | |
904 | ||
84368b62 | 905 | #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 |
7c73a6bf TNQ |
906 | #, c-format |
907 | msgid "cannot stream blob %s" | |
908 | msgstr "không thể stream blob “%s”" | |
909 | ||
84368b62 | 910 | #: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363 |
7c73a6bf TNQ |
911 | #, c-format |
912 | msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" | |
913 | msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" | |
914 | ||
84368b62 | 915 | #: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353 |
7c73a6bf TNQ |
916 | #, c-format |
917 | msgid "cannot read %s" | |
918 | msgstr "không thể đọc %s" | |
919 | ||
28e0eb80 | 920 | #: archive-tar.c:459 |
7c73a6bf TNQ |
921 | #, c-format |
922 | msgid "unable to start '%s' filter" | |
923 | msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" | |
924 | ||
28e0eb80 | 925 | #: archive-tar.c:462 |
7c73a6bf TNQ |
926 | msgid "unable to redirect descriptor" |
927 | msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" | |
928 | ||
28e0eb80 | 929 | #: archive-tar.c:469 |
7c73a6bf TNQ |
930 | #, c-format |
931 | msgid "'%s' filter reported error" | |
932 | msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" | |
933 | ||
84368b62 | 934 | #: archive-zip.c:314 |
7c73a6bf TNQ |
935 | #, c-format |
936 | msgid "path is not valid UTF-8: %s" | |
937 | msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" | |
938 | ||
84368b62 | 939 | #: archive-zip.c:318 |
7c73a6bf TNQ |
940 | #, c-format |
941 | msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" | |
942 | msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" | |
943 | ||
8a4adfdd | 944 | #: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:233 |
7c73a6bf TNQ |
945 | #, c-format |
946 | msgid "deflate error (%d)" | |
947 | msgstr "lỗi giải nén (%d)" | |
948 | ||
84368b62 | 949 | #: archive-zip.c:609 |
7c73a6bf TNQ |
950 | #, c-format |
951 | msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" | |
952 | msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" | |
953 | ||
1fc5279f | 954 | #: attr.c:211 |
64bd31b4 TNQ |
955 | #, c-format |
956 | msgid "%.*s is not a valid attribute name" | |
957 | msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" | |
958 | ||
1fc5279f TNQ |
959 | #: attr.c:368 |
960 | #, c-format | |
961 | msgid "%s not allowed: %s:%d" | |
962 | msgstr "%s không được phép: %s:%d" | |
963 | ||
964 | #: attr.c:408 | |
774cfe0c | 965 | msgid "" |
22973607 TNQ |
966 | "Negative patterns are ignored in git attributes\n" |
967 | "Use '\\!' for literal leading exclamation." | |
774cfe0c | 968 | msgstr "" |
22973607 TNQ |
969 | "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" |
970 | "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." | |
774cfe0c | 971 | |
84368b62 | 972 | #: bisect.c:468 |
22973607 TNQ |
973 | #, c-format |
974 | msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" | |
1fc5279f | 975 | msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" |
bd8202f3 | 976 | |
1fc5279f | 977 | #: bisect.c:678 |
22973607 TNQ |
978 | #, c-format |
979 | msgid "We cannot bisect more!\n" | |
980 | msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" | |
bd8202f3 | 981 | |
1fc5279f | 982 | #: bisect.c:733 |
22973607 TNQ |
983 | #, c-format |
984 | msgid "Not a valid commit name %s" | |
985 | msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" | |
774cfe0c | 986 | |
1fc5279f | 987 | #: bisect.c:758 |
22973607 TNQ |
988 | #, c-format |
989 | msgid "" | |
990 | "The merge base %s is bad.\n" | |
991 | "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" | |
992 | msgstr "" | |
993 | "Hòa trộn trên %s là sai.\n" | |
994 | "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" | |
77c8e543 | 995 | |
1fc5279f | 996 | #: bisect.c:763 |
77c8e543 | 997 | #, c-format |
22973607 TNQ |
998 | msgid "" |
999 | "The merge base %s is new.\n" | |
1000 | "The property has changed between %s and [%s].\n" | |
1001 | msgstr "" | |
1002 | "Hòa trộn trên %s là mới.\n" | |
1003 | "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" | |
77c8e543 | 1004 | |
1fc5279f | 1005 | #: bisect.c:768 |
db484bad | 1006 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1007 | msgid "" |
1008 | "The merge base %s is %s.\n" | |
1009 | "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" | |
1010 | msgstr "" | |
1011 | "Hòa trộn trên %s là %s.\n" | |
1012 | "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" | |
774cfe0c | 1013 | |
1fc5279f | 1014 | #: bisect.c:776 |
774cfe0c | 1015 | #, c-format |
22973607 | 1016 | msgid "" |
a1da87b7 | 1017 | "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" |
22973607 TNQ |
1018 | "git bisect cannot work properly in this case.\n" |
1019 | "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" | |
1020 | msgstr "" | |
a1da87b7 | 1021 | "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" |
22973607 TNQ |
1022 | "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" |
1023 | "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" | |
774cfe0c | 1024 | |
1fc5279f | 1025 | #: bisect.c:789 |
db484bad | 1026 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1027 | msgid "" |
1028 | "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" | |
1029 | "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" | |
1030 | "We continue anyway." | |
1031 | msgstr "" | |
1032 | "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" | |
1033 | "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " | |
1034 | "%s.\n" | |
1035 | "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." | |
774cfe0c | 1036 | |
1fc5279f | 1037 | #: bisect.c:822 |
db484bad | 1038 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1039 | msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" |
1040 | msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" | |
774cfe0c | 1041 | |
1fc5279f | 1042 | #: bisect.c:865 |
22973607 TNQ |
1043 | #, c-format |
1044 | msgid "a %s revision is needed" | |
1045 | msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" | |
774cfe0c | 1046 | |
50106db7 | 1047 | #: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254 |
22973607 TNQ |
1048 | #, c-format |
1049 | msgid "could not create file '%s'" | |
1050 | msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" | |
77c8e543 | 1051 | |
50106db7 | 1052 | #: bisect.c:928 builtin/merge.c:148 |
774cfe0c | 1053 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1054 | msgid "could not read file '%s'" |
1055 | msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" | |
774cfe0c | 1056 | |
28e0eb80 | 1057 | #: bisect.c:958 |
22973607 TNQ |
1058 | msgid "reading bisect refs failed" |
1059 | msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" | |
774cfe0c | 1060 | |
28e0eb80 | 1061 | #: bisect.c:977 |
22973607 TNQ |
1062 | #, c-format |
1063 | msgid "%s was both %s and %s\n" | |
1064 | msgstr "%s là cả %s và %s\n" | |
1065 | ||
28e0eb80 | 1066 | #: bisect.c:985 |
774cfe0c TNQ |
1067 | #, c-format |
1068 | msgid "" | |
22973607 TNQ |
1069 | "No testable commit found.\n" |
1070 | "Maybe you started with bad path parameters?\n" | |
774cfe0c | 1071 | msgstr "" |
1fc5279f | 1072 | "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" |
22973607 | 1073 | "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" |
774cfe0c | 1074 | |
28e0eb80 | 1075 | #: bisect.c:1004 |
db484bad | 1076 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1077 | msgid "(roughly %d step)" |
1078 | msgid_plural "(roughly %d steps)" | |
1079 | msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" | |
774cfe0c | 1080 | |
0e2a0915 TNQ |
1081 | #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d |
1082 | #. steps)" translation. | |
1083 | #. | |
28e0eb80 | 1084 | #: bisect.c:1010 |
774cfe0c | 1085 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1086 | msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" |
1087 | msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" | |
1088 | msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" | |
774cfe0c | 1089 | |
50106db7 | 1090 | #: blame.c:2697 |
0e2a0915 TNQ |
1091 | msgid "--contents and --reverse do not blend well." |
1092 | msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." | |
1093 | ||
50106db7 | 1094 | #: blame.c:2711 |
0e2a0915 TNQ |
1095 | msgid "cannot use --contents with final commit object name" |
1096 | msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" | |
1097 | ||
50106db7 | 1098 | #: blame.c:2732 |
0e2a0915 TNQ |
1099 | msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" |
1100 | msgstr "" | |
50106db7 | 1101 | "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" |
0e2a0915 | 1102 | |
50106db7 | 1103 | #: blame.c:2741 bundle.c:167 ref-filter.c:2196 remote.c:1938 sequencer.c:2033 |
8a4adfdd TNQ |
1104 | #: sequencer.c:4348 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:387 builtin/log.c:963 |
1105 | #: builtin/log.c:1451 builtin/log.c:1827 builtin/log.c:2117 builtin/merge.c:411 | |
1106 | #: builtin/pack-objects.c:3148 builtin/pack-objects.c:3163 | |
70d74821 | 1107 | #: builtin/shortlog.c:192 |
0e2a0915 TNQ |
1108 | msgid "revision walk setup failed" |
1109 | msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" | |
1110 | ||
50106db7 | 1111 | #: blame.c:2759 |
0e2a0915 TNQ |
1112 | msgid "" |
1113 | "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" | |
1114 | msgstr "" | |
50106db7 | 1115 | "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" |
0e2a0915 TNQ |
1116 | "tiên" |
1117 | ||
50106db7 | 1118 | #: blame.c:2770 |
0e2a0915 TNQ |
1119 | #, c-format |
1120 | msgid "no such path %s in %s" | |
1121 | msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" | |
1122 | ||
50106db7 | 1123 | #: blame.c:2781 |
0e2a0915 TNQ |
1124 | #, c-format |
1125 | msgid "cannot read blob %s for path %s" | |
1126 | msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" | |
1127 | ||
28e0eb80 | 1128 | #: branch.c:53 |
22973607 | 1129 | #, c-format |
774cfe0c TNQ |
1130 | msgid "" |
1131 | "\n" | |
22973607 TNQ |
1132 | "After fixing the error cause you may try to fix up\n" |
1133 | "the remote tracking information by invoking\n" | |
1134 | "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." | |
1135 | msgstr "" | |
774cfe0c | 1136 | "\n" |
22973607 TNQ |
1137 | "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" |
1138 | "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" | |
1139 | "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." | |
db484bad | 1140 | |
28e0eb80 | 1141 | #: branch.c:67 |
e06dc12a | 1142 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1143 | msgid "Not setting branch %s as its own upstream." |
1144 | msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." | |
e06dc12a | 1145 | |
28e0eb80 | 1146 | #: branch.c:93 |
22973607 | 1147 | #, c-format |
bd3c9468 TNQ |
1148 | msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." |
1149 | msgstr "" | |
1150 | "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." | |
22973607 | 1151 | |
28e0eb80 | 1152 | #: branch.c:94 |
22973607 | 1153 | #, c-format |
bd3c9468 TNQ |
1154 | msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." |
1155 | msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." | |
22973607 | 1156 | |
28e0eb80 | 1157 | #: branch.c:98 |
22973607 | 1158 | #, c-format |
bd3c9468 TNQ |
1159 | msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." |
1160 | msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." | |
22973607 | 1161 | |
28e0eb80 | 1162 | #: branch.c:99 |
22973607 | 1163 | #, c-format |
bd3c9468 TNQ |
1164 | msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." |
1165 | msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." | |
22973607 | 1166 | |
28e0eb80 | 1167 | #: branch.c:104 |
22973607 | 1168 | #, c-format |
bd3c9468 TNQ |
1169 | msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." |
1170 | msgstr "" | |
1171 | "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." | |
22973607 | 1172 | |
28e0eb80 | 1173 | #: branch.c:105 |
22973607 | 1174 | #, c-format |
bd3c9468 TNQ |
1175 | msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." |
1176 | msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." | |
22973607 | 1177 | |
28e0eb80 | 1178 | #: branch.c:109 |
22973607 | 1179 | #, c-format |
bd3c9468 | 1180 | msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." |
22973607 | 1181 | msgstr "" |
bd3c9468 | 1182 | "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." |
22973607 | 1183 | |
28e0eb80 | 1184 | #: branch.c:110 |
22973607 | 1185 | #, c-format |
bd3c9468 TNQ |
1186 | msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." |
1187 | msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." | |
22973607 | 1188 | |
28e0eb80 | 1189 | #: branch.c:119 |
22973607 TNQ |
1190 | msgid "Unable to write upstream branch configuration" |
1191 | msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" | |
1192 | ||
28e0eb80 | 1193 | #: branch.c:156 |
22973607 TNQ |
1194 | #, c-format |
1195 | msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" | |
1196 | msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" | |
1197 | ||
28e0eb80 | 1198 | #: branch.c:189 |
22973607 TNQ |
1199 | #, c-format |
1200 | msgid "'%s' is not a valid branch name." | |
1201 | msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." | |
1202 | ||
28e0eb80 | 1203 | #: branch.c:208 |
22973607 TNQ |
1204 | #, c-format |
1205 | msgid "A branch named '%s' already exists." | |
1206 | msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." | |
1207 | ||
28e0eb80 | 1208 | #: branch.c:213 |
22973607 TNQ |
1209 | msgid "Cannot force update the current branch." |
1210 | msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." | |
1211 | ||
28e0eb80 | 1212 | #: branch.c:233 |
22973607 TNQ |
1213 | #, c-format |
1214 | msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." | |
1215 | msgstr "" | |
1216 | "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " | |
1217 | "nhánh." | |
1218 | ||
28e0eb80 | 1219 | #: branch.c:235 |
72e3c7a8 | 1220 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1221 | msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" |
1222 | msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" | |
1223 | ||
28e0eb80 | 1224 | #: branch.c:237 |
72e3c7a8 | 1225 | msgid "" |
72e3c7a8 | 1226 | "\n" |
22973607 TNQ |
1227 | "If you are planning on basing your work on an upstream\n" |
1228 | "branch that already exists at the remote, you may need to\n" | |
1229 | "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" | |
1230 | "\n" | |
1231 | "If you are planning to push out a new local branch that\n" | |
1232 | "will track its remote counterpart, you may want to use\n" | |
1233 | "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." | |
72e3c7a8 | 1234 | msgstr "" |
72e3c7a8 | 1235 | "\n" |
22973607 TNQ |
1236 | "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" |
1237 | "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" | |
1238 | "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" | |
1239 | "\n" | |
1240 | "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" | |
1241 | "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" | |
1242 | "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." | |
72e3c7a8 | 1243 | |
28e0eb80 | 1244 | #: branch.c:281 |
72e3c7a8 | 1245 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1246 | msgid "Not a valid object name: '%s'." |
1247 | msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." | |
72e3c7a8 | 1248 | |
28e0eb80 | 1249 | #: branch.c:301 |
22973607 TNQ |
1250 | #, c-format |
1251 | msgid "Ambiguous object name: '%s'." | |
1252 | msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." | |
dcc52a04 | 1253 | |
28e0eb80 | 1254 | #: branch.c:306 |
22973607 TNQ |
1255 | #, c-format |
1256 | msgid "Not a valid branch point: '%s'." | |
1257 | msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." | |
dcc52a04 | 1258 | |
50106db7 | 1259 | #: branch.c:364 |
22973607 TNQ |
1260 | #, c-format |
1261 | msgid "'%s' is already checked out at '%s'" | |
1262 | msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" | |
9802f229 | 1263 | |
50106db7 | 1264 | #: branch.c:387 |
9802f229 | 1265 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1266 | msgid "HEAD of working tree %s is not updated" |
1267 | msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" | |
9802f229 | 1268 | |
7c73a6bf | 1269 | #: bundle.c:36 |
22973607 TNQ |
1270 | #, c-format |
1271 | msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" | |
1272 | msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" | |
9802f229 | 1273 | |
7c73a6bf | 1274 | #: bundle.c:64 |
9802f229 | 1275 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1276 | msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" |
1277 | msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" | |
9802f229 | 1278 | |
50106db7 TNQ |
1279 | #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2283 sequencer.c:3024 |
1280 | #: builtin/commit.c:791 | |
9802f229 | 1281 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1282 | msgid "could not open '%s'" |
1283 | msgstr "không thể mở “%s”" | |
9802f229 | 1284 | |
1fc5279f | 1285 | #: bundle.c:143 |
22973607 TNQ |
1286 | msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" |
1287 | msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" | |
9802f229 | 1288 | |
50106db7 TNQ |
1289 | #: bundle.c:146 |
1290 | msgid "need a repository to verify a bundle" | |
1291 | msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" | |
1292 | ||
1293 | #: bundle.c:197 | |
9802f229 | 1294 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1295 | msgid "The bundle contains this ref:" |
1296 | msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" | |
1297 | msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" | |
9802f229 | 1298 | |
50106db7 | 1299 | #: bundle.c:204 |
22973607 TNQ |
1300 | msgid "The bundle records a complete history." |
1301 | msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." | |
9802f229 | 1302 | |
50106db7 | 1303 | #: bundle.c:206 |
9802f229 | 1304 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1305 | msgid "The bundle requires this ref:" |
1306 | msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" | |
1307 | msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" | |
9802f229 | 1308 | |
50106db7 | 1309 | #: bundle.c:272 |
84368b62 TNQ |
1310 | msgid "unable to dup bundle descriptor" |
1311 | msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" | |
1312 | ||
50106db7 | 1313 | #: bundle.c:279 |
22973607 TNQ |
1314 | msgid "Could not spawn pack-objects" |
1315 | msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" | |
9802f229 | 1316 | |
50106db7 | 1317 | #: bundle.c:290 |
22973607 TNQ |
1318 | msgid "pack-objects died" |
1319 | msgstr "đối tượng gói đã chết" | |
9802f229 | 1320 | |
50106db7 | 1321 | #: bundle.c:332 |
22973607 TNQ |
1322 | msgid "rev-list died" |
1323 | msgstr "rev-list đã chết" | |
9802f229 | 1324 | |
50106db7 | 1325 | #: bundle.c:381 |
9802f229 | 1326 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1327 | msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" |
1328 | msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" | |
9802f229 | 1329 | |
8a4adfdd | 1330 | #: bundle.c:460 builtin/log.c:202 builtin/log.c:1732 builtin/shortlog.c:306 |
9802f229 | 1331 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1332 | msgid "unrecognized argument: %s" |
1333 | msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" | |
9802f229 | 1334 | |
50106db7 | 1335 | #: bundle.c:468 |
22973607 TNQ |
1336 | msgid "Refusing to create empty bundle." |
1337 | msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." | |
1338 | ||
50106db7 | 1339 | #: bundle.c:478 |
9802f229 | 1340 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1341 | msgid "cannot create '%s'" |
1342 | msgstr "không thể tạo “%s”" | |
9802f229 | 1343 | |
50106db7 | 1344 | #: bundle.c:503 |
22973607 TNQ |
1345 | msgid "index-pack died" |
1346 | msgstr "mục lục gói đã chết" | |
9802f229 | 1347 | |
1a849b56 | 1348 | #: color.c:296 |
22973607 TNQ |
1349 | #, c-format |
1350 | msgid "invalid color value: %.*s" | |
1351 | msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" | |
9802f229 | 1352 | |
50106db7 TNQ |
1353 | #: commit.c:50 sequencer.c:2727 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399 |
1354 | #: builtin/am.c:1378 builtin/am.c:2020 builtin/replace.c:455 | |
9802f229 | 1355 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1356 | msgid "could not parse %s" |
1357 | msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" | |
9802f229 | 1358 | |
84368b62 | 1359 | #: commit.c:52 |
9802f229 | 1360 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1361 | msgid "%s %s is not a commit!" |
1362 | msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" | |
1363 | ||
50106db7 | 1364 | #: commit.c:192 |
70d74821 TNQ |
1365 | msgid "" |
1366 | "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" | |
1367 | "and will be removed in a future Git version.\n" | |
1368 | "\n" | |
1369 | "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" | |
1370 | "to convert the grafts into replace refs.\n" | |
1371 | "\n" | |
1372 | "Turn this message off by running\n" | |
1373 | "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" | |
1374 | msgstr "" | |
1375 | "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n" | |
1376 | "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" | |
1377 | "\n" | |
1378 | "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" | |
1379 | "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" | |
1380 | "\n" | |
1381 | "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" | |
1382 | "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" | |
1383 | ||
50106db7 | 1384 | #: commit.c:1127 |
84368b62 TNQ |
1385 | #, c-format |
1386 | msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." | |
1387 | msgstr "" | |
1388 | "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." | |
1389 | ||
50106db7 | 1390 | #: commit.c:1130 |
84368b62 TNQ |
1391 | #, c-format |
1392 | msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." | |
1393 | msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." | |
1394 | ||
50106db7 | 1395 | #: commit.c:1133 |
84368b62 TNQ |
1396 | #, c-format |
1397 | msgid "Commit %s does not have a GPG signature." | |
1398 | msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." | |
1399 | ||
50106db7 | 1400 | #: commit.c:1136 |
84368b62 TNQ |
1401 | #, c-format |
1402 | msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" | |
1403 | msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" | |
1404 | ||
50106db7 | 1405 | #: commit.c:1390 |
819a2276 | 1406 | msgid "" |
22973607 TNQ |
1407 | "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" |
1408 | "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" | |
1409 | "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" | |
819a2276 | 1410 | msgstr "" |
22973607 TNQ |
1411 | "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" |
1412 | "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" | |
1413 | "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" | |
9802f229 | 1414 | |
50106db7 | 1415 | #: commit-graph.c:127 |
28e0eb80 | 1416 | msgid "commit-graph file is too small" |
50106db7 | 1417 | msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" |
7c73a6bf | 1418 | |
50106db7 | 1419 | #: commit-graph.c:192 |
7c73a6bf | 1420 | #, c-format |
28e0eb80 | 1421 | msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" |
50106db7 | 1422 | msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" |
7c73a6bf | 1423 | |
50106db7 | 1424 | #: commit-graph.c:199 |
7c73a6bf | 1425 | #, c-format |
28e0eb80 | 1426 | msgid "commit-graph version %X does not match version %X" |
50106db7 | 1427 | msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" |
7c73a6bf | 1428 | |
50106db7 | 1429 | #: commit-graph.c:206 |
7c73a6bf | 1430 | #, c-format |
28e0eb80 | 1431 | msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" |
50106db7 | 1432 | msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" |
7c73a6bf | 1433 | |
50106db7 | 1434 | #: commit-graph.c:229 |
28e0eb80 | 1435 | msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" |
1fc5279f | 1436 | msgstr "" |
50106db7 TNQ |
1437 | "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ " |
1438 | "không hoàn thiện" | |
1fc5279f | 1439 | |
50106db7 | 1440 | #: commit-graph.c:240 |
7c73a6bf | 1441 | #, c-format |
28e0eb80 | 1442 | msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" |
50106db7 | 1443 | msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" |
7c73a6bf | 1444 | |
50106db7 | 1445 | #: commit-graph.c:283 |
7c73a6bf | 1446 | #, c-format |
28e0eb80 | 1447 | msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" |
50106db7 TNQ |
1448 | msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" |
1449 | ||
1450 | #: commit-graph.c:347 | |
1451 | msgid "commit-graph has no base graphs chunk" | |
1452 | msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" | |
1453 | ||
1454 | #: commit-graph.c:357 | |
1455 | msgid "commit-graph chain does not match" | |
1456 | msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" | |
1457 | ||
1458 | #: commit-graph.c:404 | |
1459 | #, c-format | |
1460 | msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" | |
1461 | msgstr "" | |
1462 | "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là " | |
1463 | "một mã băm" | |
1464 | ||
1465 | #: commit-graph.c:430 | |
1466 | msgid "unable to find all commit-graph files" | |
1467 | msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" | |
7c73a6bf | 1468 | |
8a4adfdd | 1469 | #: commit-graph.c:554 commit-graph.c:614 |
50106db7 TNQ |
1470 | msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" |
1471 | msgstr "" | |
1472 | "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " | |
1473 | "bị hỏng" | |
1474 | ||
8a4adfdd | 1475 | #: commit-graph.c:575 |
7c73a6bf TNQ |
1476 | #, c-format |
1477 | msgid "could not find commit %s" | |
1478 | msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" | |
1479 | ||
8a4adfdd | 1480 | #: commit-graph.c:1002 builtin/pack-objects.c:2657 |
7c73a6bf TNQ |
1481 | #, c-format |
1482 | msgid "unable to get type of object %s" | |
1483 | msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" | |
1484 | ||
8a4adfdd | 1485 | #: commit-graph.c:1034 |
1fc5279f TNQ |
1486 | msgid "Loading known commits in commit graph" |
1487 | msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" | |
1488 | ||
8a4adfdd | 1489 | #: commit-graph.c:1051 |
1fc5279f TNQ |
1490 | msgid "Expanding reachable commits in commit graph" |
1491 | msgstr "" | |
1492 | "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " | |
1493 | "chuyển giao" | |
1494 | ||
8a4adfdd | 1495 | #: commit-graph.c:1070 |
1fc5279f TNQ |
1496 | msgid "Clearing commit marks in commit graph" |
1497 | msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" | |
84368b62 | 1498 | |
8a4adfdd | 1499 | #: commit-graph.c:1089 |
84368b62 | 1500 | msgid "Computing commit graph generation numbers" |
50106db7 | 1501 | msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" |
84368b62 | 1502 | |
8a4adfdd | 1503 | #: commit-graph.c:1163 |
1fc5279f TNQ |
1504 | #, c-format |
1505 | msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" | |
1506 | msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" | |
1507 | msgstr[0] "" | |
1508 | "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" | |
84368b62 | 1509 | |
8a4adfdd | 1510 | #: commit-graph.c:1176 |
7c73a6bf TNQ |
1511 | #, c-format |
1512 | msgid "error adding pack %s" | |
1513 | msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" | |
1514 | ||
8a4adfdd | 1515 | #: commit-graph.c:1180 |
7c73a6bf TNQ |
1516 | #, c-format |
1517 | msgid "error opening index for %s" | |
1518 | msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" | |
1519 | ||
8a4adfdd | 1520 | #: commit-graph.c:1204 |
1fc5279f TNQ |
1521 | #, c-format |
1522 | msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" | |
1523 | msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" | |
1524 | msgstr[0] "" | |
1525 | "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" | |
1526 | ||
8a4adfdd | 1527 | #: commit-graph.c:1238 |
1fc5279f TNQ |
1528 | msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" |
1529 | msgstr "" | |
1530 | "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " | |
1531 | "tượng đã đóng gói" | |
1532 | ||
8a4adfdd | 1533 | #: commit-graph.c:1253 |
1fc5279f TNQ |
1534 | msgid "Counting distinct commits in commit graph" |
1535 | msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" | |
1536 | ||
8a4adfdd | 1537 | #: commit-graph.c:1284 |
1fc5279f TNQ |
1538 | msgid "Finding extra edges in commit graph" |
1539 | msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" | |
1540 | ||
8a4adfdd | 1541 | #: commit-graph.c:1332 |
50106db7 TNQ |
1542 | msgid "failed to write correct number of base graph ids" |
1543 | msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" | |
70d74821 | 1544 | |
8a4adfdd | 1545 | #: commit-graph.c:1365 midx.c:811 |
70d74821 | 1546 | #, c-format |
7c73a6bf TNQ |
1547 | msgid "unable to create leading directories of %s" |
1548 | msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" | |
1549 | ||
8a4adfdd | 1550 | #: commit-graph.c:1377 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:240 |
50106db7 TNQ |
1551 | #, c-format |
1552 | msgid "unable to create '%s'" | |
1553 | msgstr "không thể tạo “%s”" | |
1554 | ||
8a4adfdd | 1555 | #: commit-graph.c:1437 |
1fc5279f TNQ |
1556 | #, c-format |
1557 | msgid "Writing out commit graph in %d pass" | |
1558 | msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" | |
1559 | msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" | |
1560 | ||
8a4adfdd | 1561 | #: commit-graph.c:1478 |
50106db7 TNQ |
1562 | msgid "unable to open commit-graph chain file" |
1563 | msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" | |
1564 | ||
8a4adfdd | 1565 | #: commit-graph.c:1490 |
50106db7 TNQ |
1566 | msgid "failed to rename base commit-graph file" |
1567 | msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" | |
1568 | ||
8a4adfdd | 1569 | #: commit-graph.c:1510 |
50106db7 TNQ |
1570 | msgid "failed to rename temporary commit-graph file" |
1571 | msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" | |
1572 | ||
8a4adfdd | 1573 | #: commit-graph.c:1621 |
50106db7 TNQ |
1574 | msgid "Scanning merged commits" |
1575 | msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" | |
1576 | ||
8a4adfdd | 1577 | #: commit-graph.c:1632 |
50106db7 TNQ |
1578 | #, c-format |
1579 | msgid "unexpected duplicate commit id %s" | |
1580 | msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" | |
1581 | ||
8a4adfdd | 1582 | #: commit-graph.c:1657 |
50106db7 TNQ |
1583 | msgid "Merging commit-graph" |
1584 | msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" | |
1585 | ||
8a4adfdd | 1586 | #: commit-graph.c:1844 |
50106db7 TNQ |
1587 | #, c-format |
1588 | msgid "the commit graph format cannot write %d commits" | |
1589 | msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" | |
1590 | ||
8a4adfdd | 1591 | #: commit-graph.c:1855 |
50106db7 TNQ |
1592 | msgid "too many commits to write graph" |
1593 | msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" | |
1594 | ||
8a4adfdd | 1595 | #: commit-graph.c:1945 |
7c73a6bf TNQ |
1596 | msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" |
1597 | msgstr "" | |
50106db7 TNQ |
1598 | "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " |
1599 | "đã hỏng" | |
70d74821 | 1600 | |
8a4adfdd | 1601 | #: commit-graph.c:1955 |
28e0eb80 TNQ |
1602 | #, c-format |
1603 | msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" | |
50106db7 | 1604 | msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" |
28e0eb80 | 1605 | |
8a4adfdd | 1606 | #: commit-graph.c:1965 commit-graph.c:1980 |
28e0eb80 TNQ |
1607 | #, c-format |
1608 | msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" | |
1609 | msgstr "" | |
50106db7 TNQ |
1610 | "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " |
1611 | "%u" | |
28e0eb80 | 1612 | |
8a4adfdd | 1613 | #: commit-graph.c:1972 |
28e0eb80 TNQ |
1614 | #, c-format |
1615 | msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" | |
50106db7 | 1616 | msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" |
28e0eb80 | 1617 | |
8a4adfdd | 1618 | #: commit-graph.c:1989 |
84368b62 TNQ |
1619 | msgid "Verifying commits in commit graph" |
1620 | msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" | |
1621 | ||
8a4adfdd | 1622 | #: commit-graph.c:2002 |
28e0eb80 TNQ |
1623 | #, c-format |
1624 | msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" | |
1625 | msgstr "" | |
1626 | "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " | |
1627 | "thị lần chuyển giao" | |
1628 | ||
8a4adfdd | 1629 | #: commit-graph.c:2009 |
28e0eb80 TNQ |
1630 | #, c-format |
1631 | msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" | |
1632 | msgstr "" | |
50106db7 TNQ |
1633 | "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " |
1634 | "%s" | |
28e0eb80 | 1635 | |
8a4adfdd | 1636 | #: commit-graph.c:2019 |
28e0eb80 TNQ |
1637 | #, c-format |
1638 | msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" | |
1639 | msgstr "" | |
50106db7 | 1640 | "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" |
28e0eb80 | 1641 | |
8a4adfdd | 1642 | #: commit-graph.c:2028 |
28e0eb80 TNQ |
1643 | #, c-format |
1644 | msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" | |
50106db7 | 1645 | msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" |
28e0eb80 | 1646 | |
8a4adfdd | 1647 | #: commit-graph.c:2041 |
28e0eb80 TNQ |
1648 | #, c-format |
1649 | msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" | |
1650 | msgstr "" | |
50106db7 TNQ |
1651 | "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " |
1652 | "dứt quá sớm" | |
28e0eb80 | 1653 | |
8a4adfdd | 1654 | #: commit-graph.c:2046 |
28e0eb80 TNQ |
1655 | #, c-format |
1656 | msgid "" | |
1657 | "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" | |
1658 | msgstr "" | |
50106db7 TNQ |
1659 | "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " |
1660 | "nhưng không phải số không ở chỗ khác" | |
28e0eb80 | 1661 | |
8a4adfdd | 1662 | #: commit-graph.c:2050 |
28e0eb80 TNQ |
1663 | #, c-format |
1664 | msgid "" | |
1665 | "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" | |
1666 | msgstr "" | |
50106db7 | 1667 | "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " |
28e0eb80 TNQ |
1668 | "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" |
1669 | ||
8a4adfdd | 1670 | #: commit-graph.c:2065 |
28e0eb80 TNQ |
1671 | #, c-format |
1672 | msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" | |
50106db7 | 1673 | msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" |
28e0eb80 | 1674 | |
8a4adfdd | 1675 | #: commit-graph.c:2071 |
28e0eb80 TNQ |
1676 | #, c-format |
1677 | msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" | |
1678 | msgstr "" | |
50106db7 | 1679 | "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " |
28e0eb80 TNQ |
1680 | "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" |
1681 | ||
1fc5279f | 1682 | #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 |
22973607 TNQ |
1683 | msgid "memory exhausted" |
1684 | msgstr "hết bộ nhớ" | |
9802f229 | 1685 | |
50106db7 | 1686 | #: config.c:124 |
7c73a6bf TNQ |
1687 | #, c-format |
1688 | msgid "" | |
1689 | "exceeded maximum include depth (%d) while including\n" | |
1690 | "\t%s\n" | |
1691 | "from\n" | |
1692 | "\t%s\n" | |
1693 | "This might be due to circular includes." | |
1694 | msgstr "" | |
1695 | "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n" | |
1696 | "\t%s\n" | |
1697 | "từ\n" | |
1698 | "\t%s\n" | |
1699 | "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." | |
1700 | ||
50106db7 | 1701 | #: config.c:140 |
7c73a6bf TNQ |
1702 | #, c-format |
1703 | msgid "could not expand include path '%s'" | |
1704 | msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" | |
1705 | ||
50106db7 | 1706 | #: config.c:151 |
7c73a6bf TNQ |
1707 | msgid "relative config includes must come from files" |
1708 | msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" | |
1709 | ||
50106db7 | 1710 | #: config.c:197 |
64bd31b4 TNQ |
1711 | msgid "relative config include conditionals must come from files" |
1712 | msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" | |
1713 | ||
8a4adfdd | 1714 | #: config.c:376 |
7c73a6bf TNQ |
1715 | #, c-format |
1716 | msgid "key does not contain a section: %s" | |
1717 | msgstr "khóa không chứa một phần: %s" | |
1718 | ||
8a4adfdd | 1719 | #: config.c:382 |
7c73a6bf TNQ |
1720 | #, c-format |
1721 | msgid "key does not contain variable name: %s" | |
1722 | msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" | |
1723 | ||
8a4adfdd | 1724 | #: config.c:406 sequencer.c:2463 |
7c73a6bf TNQ |
1725 | #, c-format |
1726 | msgid "invalid key: %s" | |
1727 | msgstr "khóa không đúng: %s" | |
1728 | ||
8a4adfdd | 1729 | #: config.c:412 |
7c73a6bf TNQ |
1730 | #, c-format |
1731 | msgid "invalid key (newline): %s" | |
1732 | msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" | |
1733 | ||
8a4adfdd | 1734 | #: config.c:448 config.c:460 |
7c73a6bf TNQ |
1735 | #, c-format |
1736 | msgid "bogus config parameter: %s" | |
1737 | msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" | |
1738 | ||
8a4adfdd | 1739 | #: config.c:495 |
7c73a6bf TNQ |
1740 | #, c-format |
1741 | msgid "bogus format in %s" | |
1742 | msgstr "định dạng không có thực trong %s" | |
1743 | ||
8a4adfdd | 1744 | #: config.c:821 |
9802f229 | 1745 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1746 | msgid "bad config line %d in blob %s" |
1747 | msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" | |
9802f229 | 1748 | |
8a4adfdd | 1749 | #: config.c:825 |
9802f229 | 1750 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1751 | msgid "bad config line %d in file %s" |
1752 | msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" | |
9802f229 | 1753 | |
8a4adfdd | 1754 | #: config.c:829 |
9802f229 | 1755 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1756 | msgid "bad config line %d in standard input" |
1757 | msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" | |
9802f229 | 1758 | |
8a4adfdd | 1759 | #: config.c:833 |
9802f229 | 1760 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1761 | msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" |
1762 | msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" | |
9802f229 | 1763 | |
8a4adfdd | 1764 | #: config.c:837 |
9802f229 | 1765 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1766 | msgid "bad config line %d in command line %s" |
1767 | msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" | |
9802f229 | 1768 | |
8a4adfdd | 1769 | #: config.c:841 |
9802f229 | 1770 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1771 | msgid "bad config line %d in %s" |
1772 | msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" | |
9802f229 | 1773 | |
8a4adfdd | 1774 | #: config.c:978 |
22973607 TNQ |
1775 | msgid "out of range" |
1776 | msgstr "nằm ngoài phạm vi" | |
9802f229 | 1777 | |
8a4adfdd | 1778 | #: config.c:978 |
22973607 TNQ |
1779 | msgid "invalid unit" |
1780 | msgstr "đơn vị không hợp lệ" | |
9802f229 | 1781 | |
8a4adfdd | 1782 | #: config.c:979 |
22973607 TNQ |
1783 | #, c-format |
1784 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" | |
1785 | msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" | |
9802f229 | 1786 | |
8a4adfdd | 1787 | #: config.c:998 |
9802f229 | 1788 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1789 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" |
1790 | msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" | |
9802f229 | 1791 | |
8a4adfdd | 1792 | #: config.c:1001 |
9802f229 | 1793 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1794 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" |
1795 | msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" | |
9802f229 | 1796 | |
8a4adfdd | 1797 | #: config.c:1004 |
22973607 TNQ |
1798 | #, c-format |
1799 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" | |
1800 | msgstr "" | |
1801 | "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" | |
9802f229 | 1802 | |
8a4adfdd | 1803 | #: config.c:1007 |
9802f229 | 1804 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1805 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" |
1806 | msgstr "" | |
1807 | "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" | |
9802f229 | 1808 | |
8a4adfdd | 1809 | #: config.c:1010 |
9802f229 | 1810 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1811 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" |
1812 | msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" | |
9802f229 | 1813 | |
8a4adfdd | 1814 | #: config.c:1013 |
22973607 TNQ |
1815 | #, c-format |
1816 | msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" | |
1817 | msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" | |
9802f229 | 1818 | |
8a4adfdd | 1819 | #: config.c:1108 |
22973607 TNQ |
1820 | #, c-format |
1821 | msgid "failed to expand user dir in: '%s'" | |
1822 | msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" | |
9802f229 | 1823 | |
8a4adfdd | 1824 | #: config.c:1117 |
fe73f3ee TNQ |
1825 | #, c-format |
1826 | msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" | |
1827 | msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" | |
1828 | ||
8a4adfdd | 1829 | #: config.c:1208 |
7c73a6bf TNQ |
1830 | #, c-format |
1831 | msgid "abbrev length out of range: %d" | |
1832 | msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" | |
1833 | ||
8a4adfdd | 1834 | #: config.c:1222 config.c:1233 |
9802f229 | 1835 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1836 | msgid "bad zlib compression level %d" |
1837 | msgstr "mức nén zlib %d là sai" | |
9802f229 | 1838 | |
8a4adfdd | 1839 | #: config.c:1325 |
7c73a6bf TNQ |
1840 | msgid "core.commentChar should only be one character" |
1841 | msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" | |
1842 | ||
8a4adfdd | 1843 | #: config.c:1358 |
9802f229 | 1844 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1845 | msgid "invalid mode for object creation: %s" |
1846 | msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" | |
9802f229 | 1847 | |
8a4adfdd | 1848 | #: config.c:1430 |
7c73a6bf TNQ |
1849 | #, c-format |
1850 | msgid "malformed value for %s" | |
1851 | msgstr "giá trị cho %s sai dạng" | |
1852 | ||
8a4adfdd | 1853 | #: config.c:1456 |
7c73a6bf TNQ |
1854 | #, c-format |
1855 | msgid "malformed value for %s: %s" | |
1856 | msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" | |
1857 | ||
8a4adfdd | 1858 | #: config.c:1457 |
7c73a6bf TNQ |
1859 | msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" |
1860 | msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" | |
1861 | ||
8a4adfdd | 1862 | #: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3410 |
a1da87b7 TNQ |
1863 | #, c-format |
1864 | msgid "bad pack compression level %d" | |
1865 | msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" | |
1866 | ||
8a4adfdd | 1867 | #: config.c:1639 |
7c73a6bf TNQ |
1868 | #, c-format |
1869 | msgid "unable to load config blob object '%s'" | |
1870 | msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" | |
1871 | ||
8a4adfdd | 1872 | #: config.c:1642 |
7c73a6bf TNQ |
1873 | #, c-format |
1874 | msgid "reference '%s' does not point to a blob" | |
1875 | msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" | |
1876 | ||
8a4adfdd | 1877 | #: config.c:1659 |
7c73a6bf TNQ |
1878 | #, c-format |
1879 | msgid "unable to resolve config blob '%s'" | |
1880 | msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" | |
1881 | ||
8a4adfdd | 1882 | #: config.c:1689 |
7c73a6bf TNQ |
1883 | #, c-format |
1884 | msgid "failed to parse %s" | |
1885 | msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" | |
1886 | ||
8a4adfdd | 1887 | #: config.c:1745 |
22973607 TNQ |
1888 | msgid "unable to parse command-line config" |
1889 | msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" | |
9802f229 | 1890 | |
8a4adfdd | 1891 | #: config.c:2094 |
22973607 TNQ |
1892 | msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" |
1893 | msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" | |
1894 | ||
8a4adfdd | 1895 | #: config.c:2264 |
64bd31b4 TNQ |
1896 | #, c-format |
1897 | msgid "Invalid %s: '%s'" | |
1898 | msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" | |
1899 | ||
8a4adfdd | 1900 | #: config.c:2307 |
64bd31b4 TNQ |
1901 | #, c-format |
1902 | msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" | |
1903 | msgstr "" | |
1904 | "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" | |
1905 | ||
8a4adfdd | 1906 | #: config.c:2333 |
64bd31b4 TNQ |
1907 | #, c-format |
1908 | msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" | |
1909 | msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" | |
1910 | ||
8a4adfdd | 1911 | #: config.c:2379 |
9802f229 | 1912 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1913 | msgid "unable to parse '%s' from command-line config" |
1914 | msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" | |
9802f229 | 1915 | |
8a4adfdd | 1916 | #: config.c:2381 |
22973607 TNQ |
1917 | #, c-format |
1918 | msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" | |
1919 | msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" | |
9802f229 | 1920 | |
8a4adfdd | 1921 | #: config.c:2462 |
7c73a6bf TNQ |
1922 | #, c-format |
1923 | msgid "invalid section name '%s'" | |
1924 | msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" | |
1925 | ||
8a4adfdd | 1926 | #: config.c:2494 |
9802f229 | 1927 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1928 | msgid "%s has multiple values" |
1929 | msgstr "%s có đa giá trị" | |
9802f229 | 1930 | |
8a4adfdd | 1931 | #: config.c:2523 |
7c73a6bf TNQ |
1932 | #, c-format |
1933 | msgid "failed to write new configuration file %s" | |
1934 | msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" | |
1935 | ||
8a4adfdd | 1936 | #: config.c:2775 config.c:3099 |
7c73a6bf TNQ |
1937 | #, c-format |
1938 | msgid "could not lock config file %s" | |
1939 | msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" | |
1940 | ||
8a4adfdd | 1941 | #: config.c:2786 |
7c73a6bf TNQ |
1942 | #, c-format |
1943 | msgid "opening %s" | |
1944 | msgstr "đang mở “%s”" | |
1945 | ||
8a4adfdd | 1946 | #: config.c:2821 builtin/config.c:328 |
7c73a6bf TNQ |
1947 | #, c-format |
1948 | msgid "invalid pattern: %s" | |
1949 | msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" | |
1950 | ||
8a4adfdd | 1951 | #: config.c:2846 |
7c73a6bf TNQ |
1952 | #, c-format |
1953 | msgid "invalid config file %s" | |
1954 | msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" | |
1955 | ||
8a4adfdd | 1956 | #: config.c:2859 config.c:3112 |
a1da87b7 TNQ |
1957 | #, c-format |
1958 | msgid "fstat on %s failed" | |
1959 | msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" | |
1960 | ||
8a4adfdd | 1961 | #: config.c:2870 |
7c73a6bf TNQ |
1962 | #, c-format |
1963 | msgid "unable to mmap '%s'" | |
1964 | msgstr "không thể mmap “%s”" | |
1965 | ||
8a4adfdd | 1966 | #: config.c:2879 config.c:3117 |
7c73a6bf TNQ |
1967 | #, c-format |
1968 | msgid "chmod on %s failed" | |
1969 | msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" | |
1970 | ||
8a4adfdd | 1971 | #: config.c:2964 config.c:3214 |
7c73a6bf TNQ |
1972 | #, c-format |
1973 | msgid "could not write config file %s" | |
1974 | msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" | |
1975 | ||
8a4adfdd | 1976 | #: config.c:2998 |
22973607 TNQ |
1977 | #, c-format |
1978 | msgid "could not set '%s' to '%s'" | |
1979 | msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" | |
9802f229 | 1980 | |
8a4adfdd | 1981 | #: config.c:3000 builtin/remote.c:782 |
9802f229 | 1982 | #, c-format |
22973607 TNQ |
1983 | msgid "could not unset '%s'" |
1984 | msgstr "không thể thôi đặt “%s”" | |
9802f229 | 1985 | |
8a4adfdd | 1986 | #: config.c:3090 |
7c73a6bf TNQ |
1987 | #, c-format |
1988 | msgid "invalid section name: %s" | |
1989 | msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" | |
1990 | ||
8a4adfdd | 1991 | #: config.c:3257 |
7c73a6bf TNQ |
1992 | #, c-format |
1993 | msgid "missing value for '%s'" | |
1994 | msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" | |
1995 | ||
56c0bfbb | 1996 | #: connect.c:61 |
7c73a6bf TNQ |
1997 | msgid "the remote end hung up upon initial contact" |
1998 | msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" | |
9802f229 | 1999 | |
56c0bfbb | 2000 | #: connect.c:63 |
22973607 TNQ |
2001 | msgid "" |
2002 | "Could not read from remote repository.\n" | |
2003 | "\n" | |
2004 | "Please make sure you have the correct access rights\n" | |
2005 | "and the repository exists." | |
e06dc12a | 2006 | msgstr "" |
22973607 TNQ |
2007 | "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" |
2008 | "\n" | |
2009 | "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" | |
2010 | "và kho chứa đã sẵn có." | |
e06dc12a | 2011 | |
7c73a6bf TNQ |
2012 | #: connect.c:81 |
2013 | #, c-format | |
2014 | msgid "server doesn't support '%s'" | |
2015 | msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" | |
2016 | ||
2017 | #: connect.c:103 | |
2018 | #, c-format | |
2019 | msgid "server doesn't support feature '%s'" | |
2020 | msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" | |
2021 | ||
2022 | #: connect.c:114 | |
2023 | msgid "expected flush after capabilities" | |
2024 | msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" | |
2025 | ||
2026 | #: connect.c:233 | |
2027 | #, c-format | |
2028 | msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" | |
2029 | msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" | |
2030 | ||
2031 | #: connect.c:252 | |
2032 | msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" | |
2033 | msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" | |
2034 | ||
2035 | #: connect.c:273 | |
2036 | #, c-format | |
2037 | msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" | |
2038 | msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" | |
2039 | ||
2040 | #: connect.c:275 | |
2041 | msgid "repository on the other end cannot be shallow" | |
2042 | msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" | |
2043 | ||
1fc5279f | 2044 | #: connect.c:313 |
7c73a6bf TNQ |
2045 | msgid "invalid packet" |
2046 | msgstr "gói không hợp lệ" | |
2047 | ||
1fc5279f | 2048 | #: connect.c:333 |
7c73a6bf TNQ |
2049 | #, c-format |
2050 | msgid "protocol error: unexpected '%s'" | |
2051 | msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" | |
2052 | ||
1fc5279f | 2053 | #: connect.c:441 |
7c73a6bf TNQ |
2054 | #, c-format |
2055 | msgid "invalid ls-refs response: %s" | |
2056 | msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" | |
2057 | ||
1fc5279f | 2058 | #: connect.c:445 |
7c73a6bf TNQ |
2059 | msgid "expected flush after ref listing" |
2060 | msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" | |
2061 | ||
1fc5279f | 2062 | #: connect.c:544 |
7c73a6bf TNQ |
2063 | #, c-format |
2064 | msgid "protocol '%s' is not supported" | |
2065 | msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" | |
2066 | ||
1fc5279f | 2067 | #: connect.c:595 |
7c73a6bf TNQ |
2068 | msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" |
2069 | msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" | |
2070 | ||
1fc5279f | 2071 | #: connect.c:635 connect.c:698 |
7c73a6bf TNQ |
2072 | #, c-format |
2073 | msgid "Looking up %s ... " | |
1fc5279f | 2074 | msgstr "Đang tìm kiếm %s … " |
7c73a6bf | 2075 | |
1fc5279f | 2076 | #: connect.c:639 |
7c73a6bf TNQ |
2077 | #, c-format |
2078 | msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" | |
2079 | msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" | |
2080 | ||
2081 | #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " | |
1fc5279f | 2082 | #: connect.c:643 connect.c:714 |
7c73a6bf TNQ |
2083 | #, c-format |
2084 | msgid "" | |
2085 | "done.\n" | |
2086 | "Connecting to %s (port %s) ... " | |
2087 | msgstr "" | |
2088 | "xong.\n" | |
2089 | "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " | |
2090 | ||
1fc5279f | 2091 | #: connect.c:665 connect.c:742 |
7c73a6bf TNQ |
2092 | #, c-format |
2093 | msgid "" | |
2094 | "unable to connect to %s:\n" | |
2095 | "%s" | |
2096 | msgstr "" | |
2097 | "không thể kết nối đến %s:\n" | |
2098 | "%s" | |
2099 | ||
2100 | #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " | |
1fc5279f | 2101 | #: connect.c:671 connect.c:748 |
7c73a6bf TNQ |
2102 | msgid "done." |
2103 | msgstr "hoàn tất." | |
2104 | ||
1fc5279f | 2105 | #: connect.c:702 |
7c73a6bf TNQ |
2106 | #, c-format |
2107 | msgid "unable to look up %s (%s)" | |
2108 | msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" | |
2109 | ||
1fc5279f | 2110 | #: connect.c:708 |
7c73a6bf TNQ |
2111 | #, c-format |
2112 | msgid "unknown port %s" | |
2113 | msgstr "không hiểu cổng %s" | |
2114 | ||
1fc5279f | 2115 | #: connect.c:845 connect.c:1171 |
7c73a6bf TNQ |
2116 | #, c-format |
2117 | msgid "strange hostname '%s' blocked" | |
2118 | msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" | |
2119 | ||
1fc5279f | 2120 | #: connect.c:847 |
7c73a6bf TNQ |
2121 | #, c-format |
2122 | msgid "strange port '%s' blocked" | |
2123 | msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" | |
2124 | ||
1fc5279f | 2125 | #: connect.c:857 |
7c73a6bf TNQ |
2126 | #, c-format |
2127 | msgid "cannot start proxy %s" | |
2128 | msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" | |
2129 | ||
1fc5279f | 2130 | #: connect.c:924 |
7c73a6bf TNQ |
2131 | msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" |
2132 | msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" | |
2133 | ||
1fc5279f | 2134 | #: connect.c:1119 |
7c73a6bf TNQ |
2135 | msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" |
2136 | msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" | |
2137 | ||
1fc5279f | 2138 | #: connect.c:1131 |
7c73a6bf TNQ |
2139 | msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" |
2140 | msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" | |
2141 | ||
1fc5279f | 2142 | #: connect.c:1148 |
7c73a6bf TNQ |
2143 | msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" |
2144 | msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" | |
2145 | ||
28e0eb80 | 2146 | #: connect.c:1260 |
7c73a6bf TNQ |
2147 | #, c-format |
2148 | msgid "strange pathname '%s' blocked" | |
2149 | msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" | |
2150 | ||
28e0eb80 | 2151 | #: connect.c:1307 |
7c73a6bf TNQ |
2152 | msgid "unable to fork" |
2153 | msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" | |
2154 | ||
50106db7 | 2155 | #: connected.c:86 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43 |
22973607 TNQ |
2156 | msgid "Checking connectivity" |
2157 | msgstr "Đang kiểm tra kết nối" | |
2158 | ||
50106db7 | 2159 | #: connected.c:98 |
22973607 TNQ |
2160 | msgid "Could not run 'git rev-list'" |
2161 | msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" | |
2162 | ||
50106db7 | 2163 | #: connected.c:118 |
22973607 TNQ |
2164 | msgid "failed write to rev-list" |
2165 | msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" | |
2166 | ||
50106db7 | 2167 | #: connected.c:125 |
22973607 TNQ |
2168 | msgid "failed to close rev-list's stdin" |
2169 | msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" | |
2170 | ||
1fc5279f | 2171 | #: convert.c:193 |
7c73a6bf TNQ |
2172 | #, c-format |
2173 | msgid "illegal crlf_action %d" | |
2174 | msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" | |
2175 | ||
1fc5279f | 2176 | #: convert.c:206 |
e06dc12a | 2177 | #, c-format |
7c73a6bf TNQ |
2178 | msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" |
2179 | msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" | |
1a849b56 | 2180 | |
1fc5279f | 2181 | #: convert.c:208 |
1a849b56 | 2182 | #, c-format |
22973607 TNQ |
2183 | msgid "" |
2184 | "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" | |
7c73a6bf | 2185 | "The file will have its original line endings in your working directory" |
22973607 TNQ |
2186 | msgstr "" |
2187 | "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" | |
7c73a6bf | 2188 | "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" |
e06dc12a | 2189 | |
1fc5279f | 2190 | #: convert.c:216 |
e06dc12a | 2191 | #, c-format |
1a849b56 TNQ |
2192 | msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" |
2193 | msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" | |
e06dc12a | 2194 | |
1fc5279f | 2195 | #: convert.c:218 |
e06dc12a | 2196 | #, c-format |
22973607 TNQ |
2197 | msgid "" |
2198 | "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" | |
7c73a6bf | 2199 | "The file will have its original line endings in your working directory" |
22973607 TNQ |
2200 | msgstr "" |
2201 | "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" | |
7c73a6bf | 2202 | "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" |
e06dc12a | 2203 | |
1fc5279f | 2204 | #: convert.c:279 |
70d74821 TNQ |
2205 | #, c-format |
2206 | msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" | |
2207 | msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" | |
2208 | ||
1fc5279f | 2209 | #: convert.c:286 |
70d74821 TNQ |
2210 | #, c-format |
2211 | msgid "" | |
2212 | "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-" | |
2213 | "tree-encoding." | |
2214 | msgstr "" | |
2215 | "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là " | |
2216 | "bảng mã cây làm việc." | |
2217 | ||
1fc5279f | 2218 | #: convert.c:304 |
70d74821 TNQ |
2219 | #, c-format |
2220 | msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" | |
2221 | msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" | |
2222 | ||
1fc5279f | 2223 | #: convert.c:306 |
70d74821 TNQ |
2224 | #, c-format |
2225 | msgid "" | |
2226 | "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" | |
2227 | "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." | |
2228 | msgstr "" | |
2229 | "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " | |
2230 | "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." | |
2231 | ||
1fc5279f | 2232 | #: convert.c:424 convert.c:495 |
70d74821 TNQ |
2233 | #, c-format |
2234 | msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" | |
2235 | msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" | |
2236 | ||
1fc5279f | 2237 | #: convert.c:467 |
70d74821 TNQ |
2238 | #, c-format |
2239 | msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" | |
2240 | msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" | |
2241 | ||
1fc5279f | 2242 | #: convert.c:673 |
7c73a6bf TNQ |
2243 | #, c-format |
2244 | msgid "cannot fork to run external filter '%s'" | |
2245 | msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" | |
2246 | ||
1fc5279f | 2247 | #: convert.c:693 |
7c73a6bf TNQ |
2248 | #, c-format |
2249 | msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" | |
2250 | msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" | |
2251 | ||
1fc5279f | 2252 | #: convert.c:700 |
7c73a6bf TNQ |
2253 | #, c-format |
2254 | msgid "external filter '%s' failed %d" | |
2255 | msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" | |
2256 | ||
1fc5279f | 2257 | #: convert.c:735 convert.c:738 |
7c73a6bf TNQ |
2258 | #, c-format |
2259 | msgid "read from external filter '%s' failed" | |
2260 | msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" | |
2261 | ||
1fc5279f | 2262 | #: convert.c:741 convert.c:796 |
7c73a6bf TNQ |
2263 | #, c-format |
2264 | msgid "external filter '%s' failed" | |
2265 | msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" | |
2266 | ||
2267 | #: convert.c:844 | |
2268 | msgid "unexpected filter type" | |
2269 | msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" | |
2270 | ||
2271 | #: convert.c:855 | |
2272 | msgid "path name too long for external filter" | |
2273 | msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" | |
2274 | ||
2275 | #: convert.c:929 | |
2276 | #, c-format | |
2277 | msgid "" | |
2278 | "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " | |
2279 | "been filtered" | |
2280 | msgstr "" | |
2281 | "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " | |
2282 | "dẫn đã được lọc" | |
2283 | ||
2284 | #: convert.c:1228 | |
70d74821 | 2285 | msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" |
1fc5279f | 2286 | msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" |
70d74821 | 2287 | |
84368b62 | 2288 | #: convert.c:1398 convert.c:1432 |
7c73a6bf TNQ |
2289 | #, c-format |
2290 | msgid "%s: clean filter '%s' failed" | |
2291 | msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" | |
2292 | ||
84368b62 | 2293 | #: convert.c:1476 |
7c73a6bf TNQ |
2294 | #, c-format |
2295 | msgid "%s: smudge filter %s failed" | |
2296 | msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" | |
2297 | ||
1fc5279f | 2298 | #: date.c:137 |
22973607 | 2299 | msgid "in the future" |
365fb9d9 | 2300 | msgstr "ở thời tương lai" |
db484bad | 2301 | |
1fc5279f | 2302 | #: date.c:143 |
365fb9d9 TNQ |
2303 | #, c-format |
2304 | msgid "%<PRIuMAX> second ago" | |
2305 | msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" | |
2306 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" | |
2307 | ||
1fc5279f | 2308 | #: date.c:150 |
365fb9d9 TNQ |
2309 | #, c-format |
2310 | msgid "%<PRIuMAX> minute ago" | |
2311 | msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" | |
2312 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" | |
2313 | ||
1fc5279f | 2314 | #: date.c:157 |
365fb9d9 TNQ |
2315 | #, c-format |
2316 | msgid "%<PRIuMAX> hour ago" | |
2317 | msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" | |
2318 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" | |
2319 | ||
1fc5279f | 2320 | #: date.c:164 |
365fb9d9 TNQ |
2321 | #, c-format |
2322 | msgid "%<PRIuMAX> day ago" | |
2323 | msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" | |
2324 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" | |
2325 | ||
1fc5279f | 2326 | #: date.c:170 |
365fb9d9 TNQ |
2327 | #, c-format |
2328 | msgid "%<PRIuMAX> week ago" | |
2329 | msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" | |
2330 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" | |
2331 | ||
1fc5279f | 2332 | #: date.c:177 |
365fb9d9 TNQ |
2333 | #, c-format |
2334 | msgid "%<PRIuMAX> month ago" | |
2335 | msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" | |
2336 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" | |
2337 | ||
1fc5279f | 2338 | #: date.c:188 |
365fb9d9 TNQ |
2339 | #, c-format |
2340 | msgid "%<PRIuMAX> year" | |
2341 | msgid_plural "%<PRIuMAX> years" | |
2342 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" | |
44bb9364 | 2343 | |
22973607 | 2344 | #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" |
1fc5279f | 2345 | #: date.c:191 |
365fb9d9 TNQ |
2346 | #, c-format |
2347 | msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" | |
2348 | msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" | |
2349 | msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" | |
2350 | ||
1fc5279f | 2351 | #: date.c:196 date.c:201 |
365fb9d9 TNQ |
2352 | #, c-format |
2353 | msgid "%<PRIuMAX> year ago" | |
2354 | msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" | |
2355 | msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" | |
44bb9364 | 2356 | |
1fc5279f | 2357 | #: delta-islands.c:272 |
84368b62 TNQ |
2358 | msgid "Propagating island marks" |
2359 | msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island" | |
2360 | ||
1fc5279f | 2361 | #: delta-islands.c:290 |
84368b62 TNQ |
2362 | #, c-format |
2363 | msgid "bad tree object %s" | |
2364 | msgstr "đối tượng cây sai “%s”" | |
2365 | ||
1fc5279f | 2366 | #: delta-islands.c:334 |
84368b62 TNQ |
2367 | #, c-format |
2368 | msgid "failed to load island regex for '%s': %s" | |
2369 | msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s" | |
2370 | ||
1fc5279f | 2371 | #: delta-islands.c:390 |
84368b62 TNQ |
2372 | #, c-format |
2373 | msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" | |
2374 | msgstr "" | |
2375 | "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" | |
2376 | ||
50106db7 | 2377 | #: delta-islands.c:467 |
84368b62 TNQ |
2378 | #, c-format |
2379 | msgid "Marked %d islands, done.\n" | |
2380 | msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" | |
2381 | ||
22973607 | 2382 | #: diffcore-order.c:24 |
44bb9364 | 2383 | #, c-format |
22973607 TNQ |
2384 | msgid "failed to read orderfile '%s'" |
2385 | msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" | |
44bb9364 | 2386 | |
84368b62 | 2387 | #: diffcore-rename.c:544 |
22973607 TNQ |
2388 | msgid "Performing inexact rename detection" |
2389 | msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" | |
2390 | ||
28e0eb80 TNQ |
2391 | #: diff-no-index.c:238 |
2392 | msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>" | |
50106db7 | 2393 | msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>" |
28e0eb80 TNQ |
2394 | |
2395 | #: diff-no-index.c:263 | |
2396 | msgid "" | |
2397 | "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working " | |
2398 | "tree" | |
2399 | msgstr "" | |
2400 | "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên " | |
2401 | "ngoài một cây làm việc" | |
44bb9364 | 2402 | |
28e0eb80 | 2403 | #: diff.c:155 |
44bb9364 | 2404 | #, c-format |
22973607 TNQ |
2405 | msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" |
2406 | msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" | |
44bb9364 | 2407 | |
28e0eb80 | 2408 | #: diff.c:160 |
44bb9364 | 2409 | #, c-format |
22973607 TNQ |
2410 | msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" |
2411 | msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" | |
44bb9364 | 2412 | |
28e0eb80 | 2413 | #: diff.c:296 |
bd3c9468 | 2414 | msgid "" |
7c73a6bf TNQ |
2415 | "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " |
2416 | "'dimmed-zebra', 'plain'" | |
bd3c9468 | 2417 | msgstr "" |
7c73a6bf TNQ |
2418 | "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " |
2419 | "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" | |
bd3c9468 | 2420 | |
28e0eb80 | 2421 | #: diff.c:324 |
7c73a6bf | 2422 | #, c-format |
1fc5279f TNQ |
2423 | msgid "" |
2424 | "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " | |
2425 | "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'" | |
2426 | msgstr "" | |
2427 | "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-" | |
2428 | "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" | |
2429 | "change”" | |
7c73a6bf | 2430 | |
28e0eb80 | 2431 | #: diff.c:332 |
7c73a6bf | 2432 | msgid "" |
1fc5279f TNQ |
2433 | "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " |
2434 | "whitespace modes" | |
7c73a6bf TNQ |
2435 | msgstr "" |
2436 | "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " | |
2437 | "độ khoảng trắng khác" | |
2438 | ||
28e0eb80 | 2439 | #: diff.c:405 |
44bb9364 | 2440 | #, c-format |
22973607 TNQ |
2441 | msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" |
2442 | msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" | |
44bb9364 | 2443 | |
28e0eb80 | 2444 | #: diff.c:465 |
22973607 | 2445 | #, c-format |
5832c3f2 | 2446 | msgid "" |
22973607 TNQ |
2447 | "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" |
2448 | "%s" | |
5832c3f2 | 2449 | msgstr "" |
22973607 TNQ |
2450 | "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" |
2451 | "%s" | |
5832c3f2 | 2452 | |
50106db7 | 2453 | #: diff.c:4215 |
22973607 TNQ |
2454 | #, c-format |
2455 | msgid "external diff died, stopping at %s" | |
2456 | msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" | |
4dcd03ea | 2457 | |
50106db7 | 2458 | #: diff.c:4560 |
22973607 TNQ |
2459 | msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" |
2460 | msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" | |
15fbbed7 | 2461 | |
50106db7 | 2462 | #: diff.c:4563 |
1a849b56 TNQ |
2463 | msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" |
2464 | msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" | |
2465 | ||
50106db7 | 2466 | #: diff.c:4641 |
22973607 TNQ |
2467 | msgid "--follow requires exactly one pathspec" |
2468 | msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" | |
15fbbed7 | 2469 | |
50106db7 | 2470 | #: diff.c:4689 |
28e0eb80 TNQ |
2471 | #, c-format |
2472 | msgid "invalid --stat value: %s" | |
2473 | msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" | |
2474 | ||
50106db7 | 2475 | #: diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:4709 diff.c:5222 |
35655fe7 | 2476 | #: parse-options.c:199 parse-options.c:203 |
28e0eb80 TNQ |
2477 | #, c-format |
2478 | msgid "%s expects a numerical value" | |
2479 | msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" | |
2480 | ||
50106db7 | 2481 | #: diff.c:4726 |
15fbbed7 TNQ |
2482 | #, c-format |
2483 | msgid "" | |
22973607 TNQ |
2484 | "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" |
2485 | "%s" | |
15fbbed7 | 2486 | msgstr "" |
22973607 TNQ |
2487 | "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" |
2488 | "%s" | |
15fbbed7 | 2489 | |
50106db7 | 2490 | #: diff.c:4811 |
28e0eb80 TNQ |
2491 | #, c-format |
2492 | msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" | |
2493 | msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" | |
2494 | ||
50106db7 | 2495 | #: diff.c:4835 |
28e0eb80 TNQ |
2496 | #, c-format |
2497 | msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" | |
2498 | msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" | |
2499 | ||
50106db7 | 2500 | #: diff.c:4849 |
28e0eb80 TNQ |
2501 | #, c-format |
2502 | msgid "unable to resolve '%s'" | |
2503 | msgstr "không thể phân giải “%s”" | |
2504 | ||
50106db7 | 2505 | #: diff.c:4899 diff.c:4905 |
28e0eb80 TNQ |
2506 | #, c-format |
2507 | msgid "%s expects <n>/<m> form" | |
2508 | msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" | |
2509 | ||
50106db7 | 2510 | #: diff.c:4917 |
28e0eb80 TNQ |
2511 | #, c-format |
2512 | msgid "%s expects a character, got '%s'" | |
2513 | msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" | |
2514 | ||
50106db7 | 2515 | #: diff.c:4938 |
28e0eb80 TNQ |
2516 | #, c-format |
2517 | msgid "bad --color-moved argument: %s" | |
2518 | msgstr "đối số --color-moved sai: %s" | |
2519 | ||
50106db7 | 2520 | #: diff.c:4957 |
28e0eb80 TNQ |
2521 | #, c-format |
2522 | msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" | |
2523 | msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" | |
2524 | ||
50106db7 | 2525 | #: diff.c:4997 |
28e0eb80 TNQ |
2526 | msgid "" |
2527 | "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " | |
2528 | "\"histogram\"" | |
2529 | msgstr "" | |
2530 | "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " | |
2531 | "\"histogram\"" | |
2532 | ||
50106db7 | 2533 | #: diff.c:5033 diff.c:5053 |
f2993884 | 2534 | #, c-format |
28e0eb80 TNQ |
2535 | msgid "invalid argument to %s" |
2536 | msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" | |
2537 | ||
50106db7 | 2538 | #: diff.c:5191 |
28e0eb80 TNQ |
2539 | #, c-format |
2540 | msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" | |
2541 | msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" | |
2542 | ||
50106db7 | 2543 | #: diff.c:5247 |
28e0eb80 TNQ |
2544 | #, c-format |
2545 | msgid "bad --word-diff argument: %s" | |
2546 | msgstr "đối số --word-diff sai: %s" | |
2547 | ||
50106db7 | 2548 | #: diff.c:5270 |
28e0eb80 TNQ |
2549 | msgid "Diff output format options" |
2550 | msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" | |
2551 | ||
50106db7 | 2552 | #: diff.c:5272 diff.c:5278 |
28e0eb80 TNQ |
2553 | msgid "generate patch" |
2554 | msgstr "tạo miếng vá" | |
2555 | ||
8a4adfdd | 2556 | #: diff.c:5275 builtin/log.c:172 |
28e0eb80 TNQ |
2557 | msgid "suppress diff output" |
2558 | msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" | |
2559 | ||
50106db7 | 2560 | #: diff.c:5280 diff.c:5394 diff.c:5401 |
28e0eb80 TNQ |
2561 | msgid "<n>" |
2562 | msgstr "<n>" | |
2563 | ||
50106db7 | 2564 | #: diff.c:5281 diff.c:5284 |
28e0eb80 TNQ |
2565 | msgid "generate diffs with <n> lines context" |
2566 | msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" | |
2567 | ||
50106db7 | 2568 | #: diff.c:5286 |
28e0eb80 TNQ |
2569 | msgid "generate the diff in raw format" |
2570 | msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" | |
2571 | ||
50106db7 | 2572 | #: diff.c:5289 |
28e0eb80 TNQ |
2573 | msgid "synonym for '-p --raw'" |
2574 | msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" | |
2575 | ||
50106db7 | 2576 | #: diff.c:5293 |
28e0eb80 TNQ |
2577 | msgid "synonym for '-p --stat'" |
2578 | msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" | |
2579 | ||
50106db7 | 2580 | #: diff.c:5297 |
28e0eb80 TNQ |
2581 | msgid "machine friendly --stat" |
2582 | msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" | |
2583 | ||
50106db7 | 2584 | #: diff.c:5300 |
28e0eb80 TNQ |
2585 | msgid "output only the last line of --stat" |
2586 | msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" | |
2587 | ||
50106db7 | 2588 | #: diff.c:5302 diff.c:5310 |
28e0eb80 TNQ |
2589 | msgid "<param1,param2>..." |
2590 | msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" | |
2591 | ||
50106db7 | 2592 | #: diff.c:5303 |
28e0eb80 TNQ |
2593 | msgid "" |
2594 | "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" | |
2595 | msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" | |
2596 | ||
50106db7 | 2597 | #: diff.c:5307 |
28e0eb80 TNQ |
2598 | msgid "synonym for --dirstat=cumulative" |
2599 | msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" | |
2600 | ||
50106db7 | 2601 | #: diff.c:5311 |
28e0eb80 TNQ |
2602 | msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." |
2603 | msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" | |
2604 | ||
50106db7 | 2605 | #: diff.c:5315 |
28e0eb80 TNQ |
2606 | msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" |
2607 | msgstr "" | |
2608 | "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" | |
2609 | ||
50106db7 | 2610 | #: diff.c:5318 |
28e0eb80 TNQ |
2611 | msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" |
2612 | msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" | |
2613 | ||
50106db7 | 2614 | #: diff.c:5321 |
28e0eb80 TNQ |
2615 | msgid "show only names of changed files" |
2616 | msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" | |
2617 | ||
50106db7 | 2618 | #: diff.c:5324 |
28e0eb80 TNQ |
2619 | msgid "show only names and status of changed files" |
2620 | msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" | |
2621 | ||
50106db7 | 2622 | #: diff.c:5326 |
28e0eb80 | 2623 | msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" |
50106db7 | 2624 | msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" |
28e0eb80 | 2625 | |
50106db7 | 2626 | #: diff.c:5327 |
28e0eb80 TNQ |
2627 | msgid "generate diffstat" |
2628 | msgstr "tạo diffstat" | |
2629 | ||
50106db7 | 2630 | #: diff.c:5329 diff.c:5332 diff.c:5335 |
28e0eb80 TNQ |
2631 | msgid "<width>" |
2632 | msgstr "<rộng>" | |
2633 | ||
50106db7 | 2634 | #: diff.c:5330 |
28e0eb80 TNQ |
2635 | msgid "generate diffstat with a given width" |
2636 | msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" | |
2637 | ||
50106db7 | 2638 | #: diff.c:5333 |
28e0eb80 TNQ |
2639 | msgid "generate diffstat with a given name width" |
2640 | msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" | |
2641 | ||
50106db7 | 2642 | #: diff.c:5336 |
28e0eb80 TNQ |
2643 | msgid "generate diffstat with a given graph width" |
2644 | msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" | |
2645 | ||
50106db7 | 2646 | #: diff.c:5338 |
28e0eb80 TNQ |
2647 | msgid "<count>" |
2648 | msgstr "<số_lượng>" | |
2649 | ||
50106db7 | 2650 | #: diff.c:5339 |
28e0eb80 TNQ |
2651 | msgid "generate diffstat with limited lines" |
2652 | msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" | |
2653 | ||
50106db7 | 2654 | #: diff.c:5342 |
28e0eb80 TNQ |
2655 | msgid "generate compact summary in diffstat" |
2656 | msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" | |
2657 | ||
50106db7 | 2658 | #: diff.c:5345 |
28e0eb80 TNQ |
2659 | msgid "output a binary diff that can be applied" |
2660 | msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" | |
2661 | ||
50106db7 | 2662 | #: diff.c:5348 |
28e0eb80 TNQ |
2663 | msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" |
2664 | msgstr "" | |
2665 | "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" | |
2666 | "\"" | |
2667 | ||
50106db7 | 2668 | #: diff.c:5350 |
28e0eb80 TNQ |
2669 | msgid "show colored diff" |
2670 | msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" | |
2671 | ||
50106db7 | 2672 | #: diff.c:5351 |
28e0eb80 | 2673 | msgid "<kind>" |
50106db7 | 2674 | msgstr "<kiểu>" |
28e0eb80 | 2675 | |
50106db7 | 2676 | #: diff.c:5352 |
28e0eb80 TNQ |
2677 | msgid "" |
2678 | "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " | |
2679 | "diff" | |
2680 | msgstr "" | |
2681 | "tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " | |
2682 | "trong khác biệt" | |
2683 | ||
50106db7 | 2684 | #: diff.c:5355 |
28e0eb80 TNQ |
2685 | msgid "" |
2686 | "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " | |
2687 | "--numstat" | |
2688 | msgstr "" | |
2689 | "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " | |
2690 | "trong --raw hay --numstat" | |
2691 | ||
50106db7 | 2692 | #: diff.c:5358 diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5470 |
28e0eb80 | 2693 | msgid "<prefix>" |
50106db7 | 2694 | msgstr "<tiền_tố>" |
28e0eb80 | 2695 | |
50106db7 | 2696 | #: diff.c:5359 |
28e0eb80 TNQ |
2697 | msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" |
2698 | msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" | |
2699 | ||
50106db7 | 2700 | #: diff.c:5362 |
77e19621 TNQ |
2701 | msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" |
2702 | msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" | |
28e0eb80 | 2703 | |
50106db7 | 2704 | #: diff.c:5365 |
28e0eb80 TNQ |
2705 | msgid "prepend an additional prefix to every line of output" |
2706 | msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" | |
2707 | ||
50106db7 | 2708 | #: diff.c:5368 |
28e0eb80 TNQ |
2709 | msgid "do not show any source or destination prefix" |
2710 | msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" | |
2711 | ||
50106db7 | 2712 | #: diff.c:5371 |
28e0eb80 TNQ |
2713 | msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" |
2714 | msgstr "" | |
2715 | "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " | |
2716 | "định" | |
2717 | ||
50106db7 | 2718 | #: diff.c:5375 diff.c:5380 diff.c:5385 |
28e0eb80 TNQ |
2719 | msgid "<char>" |
2720 | msgstr "<ký_tự>" | |
2721 | ||
50106db7 | 2722 | #: diff.c:5376 |
28e0eb80 TNQ |
2723 | msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" |
2724 | msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" | |
2725 | ||
50106db7 | 2726 | #: diff.c:5381 |
28e0eb80 TNQ |
2727 | msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" |
2728 | msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" | |
2729 | ||
50106db7 | 2730 | #: diff.c:5386 |
28e0eb80 TNQ |
2731 | msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" |
2732 | msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" | |
2733 | ||
50106db7 | 2734 | #: diff.c:5389 |
28e0eb80 TNQ |
2735 | msgid "Diff rename options" |
2736 | msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" | |
2737 | ||
50106db7 | 2738 | #: diff.c:5390 |
28e0eb80 TNQ |
2739 | msgid "<n>[/<m>]" |
2740 | msgstr "<n>[/<m>]" | |
2741 | ||
50106db7 | 2742 | #: diff.c:5391 |
28e0eb80 TNQ |
2743 | msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" |
2744 | msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" | |
2745 | ||
50106db7 | 2746 | #: diff.c:5395 |
28e0eb80 TNQ |
2747 | msgid "detect renames" |
2748 | msgstr "dò tìm các tên thay đổi" | |
2749 | ||
50106db7 | 2750 | #: diff.c:5399 |
28e0eb80 TNQ |
2751 | msgid "omit the preimage for deletes" |
2752 | msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" | |
2753 | ||
50106db7 | 2754 | #: diff.c:5402 |
28e0eb80 TNQ |
2755 | msgid "detect copies" |
2756 | msgstr "dò bản sao" | |
2757 | ||
50106db7 | 2758 | #: diff.c:5406 |
28e0eb80 TNQ |
2759 | msgid "use unmodified files as source to find copies" |
2760 | msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" | |
2761 | ||
50106db7 | 2762 | #: diff.c:5408 |
28e0eb80 TNQ |
2763 | msgid "disable rename detection" |
2764 | msgstr "tắt dò tìm đổi tên" | |
2765 | ||
50106db7 | 2766 | #: diff.c:5411 |
28e0eb80 TNQ |
2767 | msgid "use empty blobs as rename source" |
2768 | msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên" | |
2769 | ||
50106db7 | 2770 | #: diff.c:5413 |
28e0eb80 TNQ |
2771 | msgid "continue listing the history of a file beyond renames" |
2772 | msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" | |
2773 | ||
50106db7 | 2774 | #: diff.c:5416 |
28e0eb80 TNQ |
2775 | msgid "" |
2776 | "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " | |
2777 | "given limit" | |
2778 | msgstr "" | |
2779 | "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " | |
2780 | "quá giới hạn đưa ra" | |
2781 | ||
50106db7 | 2782 | #: diff.c:5418 |
28e0eb80 TNQ |
2783 | msgid "Diff algorithm options" |
2784 | msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" | |
2785 | ||
50106db7 | 2786 | #: diff.c:5420 |
28e0eb80 TNQ |
2787 | msgid "produce the smallest possible diff" |
2788 | msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" | |
f2993884 | 2789 | |
50106db7 | 2790 | #: diff.c:5423 |
28e0eb80 TNQ |
2791 | msgid "ignore whitespace when comparing lines" |
2792 | msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" | |
2793 | ||
50106db7 | 2794 | #: diff.c:5426 |
28e0eb80 TNQ |
2795 | msgid "ignore changes in amount of whitespace" |
2796 | msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" | |
2797 | ||
50106db7 | 2798 | #: diff.c:5429 |
28e0eb80 TNQ |
2799 | msgid "ignore changes in whitespace at EOL" |
2800 | msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" | |
2801 | ||
50106db7 | 2802 | #: diff.c:5432 |
28e0eb80 TNQ |
2803 | msgid "ignore carrier-return at the end of line" |
2804 | msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" | |
2805 | ||
50106db7 | 2806 | #: diff.c:5435 |
28e0eb80 TNQ |
2807 | msgid "ignore changes whose lines are all blank" |
2808 | msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" | |
2809 | ||
50106db7 | 2810 | #: diff.c:5438 |
28e0eb80 TNQ |
2811 | msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" |
2812 | msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" | |
2813 | ||
50106db7 | 2814 | #: diff.c:5441 |
28e0eb80 TNQ |
2815 | msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" |
2816 | msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" | |
2817 | ||
50106db7 | 2818 | #: diff.c:5445 |
28e0eb80 TNQ |
2819 | msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" |
2820 | msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" | |
2821 | ||
50106db7 | 2822 | #: diff.c:5447 |
28e0eb80 TNQ |
2823 | msgid "<algorithm>" |
2824 | msgstr "<thuật toán>" | |
2825 | ||
50106db7 | 2826 | #: diff.c:5448 |
28e0eb80 TNQ |
2827 | msgid "choose a diff algorithm" |
2828 | msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" | |
2829 | ||
50106db7 | 2830 | #: diff.c:5450 |
28e0eb80 TNQ |
2831 | msgid "<text>" |
2832 | msgstr "<văn bản>" | |
2833 | ||
50106db7 | 2834 | #: diff.c:5451 |
28e0eb80 TNQ |
2835 | msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" |
2836 | msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" | |
2837 | ||
50106db7 | 2838 | #: diff.c:5453 diff.c:5462 diff.c:5465 |
28e0eb80 TNQ |
2839 | msgid "<mode>" |
2840 | msgstr "<chế độ>" | |
2841 | ||
50106db7 | 2842 | #: diff.c:5454 |
28e0eb80 TNQ |
2843 | msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" |
2844 | msgstr "" | |
2845 | "hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" | |
2846 | ||
50106db7 | 2847 | #: diff.c:5456 diff.c:5459 diff.c:5504 |
28e0eb80 TNQ |
2848 | msgid "<regex>" |
2849 | msgstr "<regex>" | |
2850 | ||
50106db7 | 2851 | #: diff.c:5457 |
28e0eb80 TNQ |
2852 | msgid "use <regex> to decide what a word is" |
2853 | msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" | |
2854 | ||
50106db7 | 2855 | #: diff.c:5460 |
28e0eb80 TNQ |
2856 | msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" |
2857 | msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" | |
2858 | ||
50106db7 | 2859 | #: diff.c:5463 |
35655fe7 TNQ |
2860 | msgid "moved lines of code are colored differently" |
2861 | msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" | |
28e0eb80 | 2862 | |
50106db7 | 2863 | #: diff.c:5466 |
28e0eb80 TNQ |
2864 | msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" |
2865 | msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved" | |
2866 | ||
50106db7 | 2867 | #: diff.c:5469 |
35655fe7 | 2868 | msgid "Other diff options" |
28e0eb80 TNQ |
2869 | msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" |
2870 | ||
50106db7 | 2871 | #: diff.c:5471 |
28e0eb80 TNQ |
2872 | msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" |
2873 | msgstr "" | |
2874 | "khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " | |
2875 | "đường dẫn liên quan" | |
2876 | ||
50106db7 | 2877 | #: diff.c:5475 |
28e0eb80 TNQ |
2878 | msgid "treat all files as text" |
2879 | msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" | |
2880 | ||
50106db7 | 2881 | #: diff.c:5477 |
28e0eb80 TNQ |
2882 | msgid "swap two inputs, reverse the diff" |
2883 | msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" | |
2884 | ||
50106db7 | 2885 | #: diff.c:5479 |
28e0eb80 TNQ |
2886 | msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" |
2887 | msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" | |
2888 | ||
50106db7 | 2889 | #: diff.c:5481 |
28e0eb80 TNQ |
2890 | msgid "disable all output of the program" |
2891 | msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" | |
2892 | ||
50106db7 | 2893 | #: diff.c:5483 |
28e0eb80 TNQ |
2894 | msgid "allow an external diff helper to be executed" |
2895 | msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" | |
2896 | ||
50106db7 | 2897 | #: diff.c:5485 |
28e0eb80 TNQ |
2898 | msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" |
2899 | msgstr "" | |
2900 | "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " | |
2901 | "phân" | |
2902 | ||
50106db7 | 2903 | #: diff.c:5487 |
28e0eb80 TNQ |
2904 | msgid "<when>" |
2905 | msgstr "<khi>" | |
2906 | ||
50106db7 | 2907 | #: diff.c:5488 |
28e0eb80 TNQ |
2908 | msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" |
2909 | msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" | |
2910 | ||
50106db7 | 2911 | #: diff.c:5491 |
28e0eb80 TNQ |
2912 | msgid "<format>" |
2913 | msgstr "<định dạng>" | |
2914 | ||
50106db7 | 2915 | #: diff.c:5492 |
28e0eb80 TNQ |
2916 | msgid "specify how differences in submodules are shown" |
2917 | msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" | |
2918 | ||
50106db7 | 2919 | #: diff.c:5496 |
28e0eb80 TNQ |
2920 | msgid "hide 'git add -N' entries from the index" |
2921 | msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" | |
2922 | ||
50106db7 | 2923 | #: diff.c:5499 |
28e0eb80 TNQ |
2924 | msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" |
2925 | msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" | |
2926 | ||
50106db7 | 2927 | #: diff.c:5501 |
28e0eb80 TNQ |
2928 | msgid "<string>" |
2929 | msgstr "<chuỗi>" | |
2930 | ||
50106db7 | 2931 | #: diff.c:5502 |
28e0eb80 TNQ |
2932 | msgid "" |
2933 | "look for differences that change the number of occurrences of the specified " | |
2934 | "string" | |
2935 | msgstr "" | |
2936 | "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " | |
2937 | "chuỗi được chỉ ra" | |
2938 | ||
50106db7 | 2939 | #: diff.c:5505 |
28e0eb80 TNQ |
2940 | msgid "" |
2941 | "look for differences that change the number of occurrences of the specified " | |
2942 | "regex" | |
2943 | msgstr "" | |
2944 | "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " | |
2945 | "thức chính quy được chỉ ra" | |
2946 | ||
50106db7 | 2947 | #: diff.c:5508 |
28e0eb80 TNQ |
2948 | msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" |
2949 | msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" | |
2950 | ||
50106db7 | 2951 | #: diff.c:5511 |
28e0eb80 TNQ |
2952 | msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" |
2953 | msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" | |
2954 | ||
50106db7 | 2955 | #: diff.c:5514 |
28e0eb80 TNQ |
2956 | msgid "control the order in which files appear in the output" |
2957 | msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" | |
2958 | ||
50106db7 | 2959 | #: diff.c:5515 |
28e0eb80 TNQ |
2960 | msgid "<object-id>" |
2961 | msgstr "<mã-số-đối-tượng>" | |
2962 | ||
50106db7 | 2963 | #: diff.c:5516 |
28e0eb80 TNQ |
2964 | msgid "" |
2965 | "look for differences that change the number of occurrences of the specified " | |
2966 | "object" | |
2967 | msgstr "" | |
2968 | "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " | |
2969 | "tượng được chỉ ra" | |
2970 | ||
50106db7 | 2971 | #: diff.c:5518 |
28e0eb80 TNQ |
2972 | msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" |
2973 | msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" | |
2974 | ||
50106db7 | 2975 | #: diff.c:5519 |
28e0eb80 TNQ |
2976 | msgid "select files by diff type" |
2977 | msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" | |
2978 | ||
50106db7 | 2979 | #: diff.c:5521 |
28e0eb80 TNQ |
2980 | msgid "<file>" |
2981 | msgstr "<tập_tin>" | |
2982 | ||
50106db7 | 2983 | #: diff.c:5522 |
28e0eb80 TNQ |
2984 | msgid "Output to a specific file" |
2985 | msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" | |
2986 | ||
50106db7 | 2987 | #: diff.c:6177 |
22973607 TNQ |
2988 | msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." |
2989 | msgstr "" | |
2990 | "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." | |
f2993884 | 2991 | |
50106db7 | 2992 | #: diff.c:6180 |
22973607 TNQ |
2993 | msgid "only found copies from modified paths due to too many files." |
2994 | msgstr "" | |
2995 | "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." | |
f2993884 | 2996 | |
50106db7 | 2997 | #: diff.c:6183 |
f2993884 | 2998 | #, c-format |
22973607 TNQ |
2999 | msgid "" |
3000 | "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." | |
3001 | msgstr "" | |
3002 | "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " | |
3003 | "nữa." | |
f2993884 | 3004 | |
28e0eb80 | 3005 | #: dir.c:537 |
7c73a6bf TNQ |
3006 | #, c-format |
3007 | msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" | |
3008 | msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" | |
3009 | ||
28e0eb80 | 3010 | #: dir.c:926 |
7c73a6bf TNQ |
3011 | #, c-format |
3012 | msgid "cannot use %s as an exclude file" | |
3013 | msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" | |
3014 | ||
28e0eb80 | 3015 | #: dir.c:1843 |
1a849b56 TNQ |
3016 | #, c-format |
3017 | msgid "could not open directory '%s'" | |
3018 | msgstr "không thể mở thư mục “%s”" | |
3019 | ||
28e0eb80 | 3020 | #: dir.c:2085 |
22973607 TNQ |
3021 | msgid "failed to get kernel name and information" |
3022 | msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" | |
0c966d84 | 3023 | |
28e0eb80 | 3024 | #: dir.c:2209 |
7c73a6bf | 3025 | msgid "untracked cache is disabled on this system or location" |
1fc5279f | 3026 | msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" |
0c966d84 | 3027 | |
28e0eb80 | 3028 | #: dir.c:3013 |
7c73a6bf TNQ |
3029 | #, c-format |
3030 | msgid "index file corrupt in repo %s" | |
3031 | msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" | |
3032 | ||
28e0eb80 | 3033 | #: dir.c:3058 dir.c:3063 |
64bd31b4 TNQ |
3034 | #, c-format |
3035 | msgid "could not create directories for %s" | |
3036 | msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" | |
3037 | ||
28e0eb80 | 3038 | #: dir.c:3092 |
a1da87b7 TNQ |
3039 | #, c-format |
3040 | msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" | |
3041 | msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" | |
3042 | ||
84368b62 | 3043 | #: editor.c:73 |
fe73f3ee TNQ |
3044 | #, c-format |
3045 | msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" | |
3046 | msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" | |
3047 | ||
7c73a6bf | 3048 | #: entry.c:178 |
bd3c9468 TNQ |
3049 | msgid "Filtering content" |
3050 | msgstr "Nội dung lọc" | |
3051 | ||
28e0eb80 | 3052 | #: entry.c:476 |
64bd31b4 TNQ |
3053 | #, c-format |
3054 | msgid "could not stat file '%s'" | |
3055 | msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" | |
3056 | ||
7c73a6bf TNQ |
3057 | #: environment.c:150 |
3058 | #, c-format | |
3059 | msgid "bad git namespace path \"%s\"" | |
3060 | msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" | |
3061 | ||
3062 | #: environment.c:332 | |
3063 | #, c-format | |
3064 | msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" | |
3065 | msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" | |
3066 | ||
28e0eb80 | 3067 | #: exec-cmd.c:363 |
7c73a6bf TNQ |
3068 | #, c-format |
3069 | msgid "too many args to run %s" | |
3070 | msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" | |
3071 | ||
1a849b56 TNQ |
3072 | #: fetch-object.c:17 |
3073 | msgid "Remote with no URL" | |
3074 | msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" | |
3075 | ||
84368b62 | 3076 | #: fetch-pack.c:151 |
22973607 TNQ |
3077 | msgid "git fetch-pack: expected shallow list" |
3078 | msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" | |
843565a8 | 3079 | |
1fc5279f TNQ |
3080 | #: fetch-pack.c:154 |
3081 | msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" | |
3082 | msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" | |
3083 | ||
3084 | #: fetch-pack.c:165 | |
1a849b56 TNQ |
3085 | msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" |
3086 | msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" | |
c2d67403 | 3087 | |
1fc5279f | 3088 | #: fetch-pack.c:185 |
c2d67403 | 3089 | #, c-format |
275588f9 JX |
3090 | msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" |
3091 | msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" | |
c2d67403 | 3092 | |
28e0eb80 TNQ |
3093 | #: fetch-pack.c:196 |
3094 | msgid "unable to write to remote" | |
3095 | msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" | |
3096 | ||
3097 | #: fetch-pack.c:258 | |
22973607 TNQ |
3098 | msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" |
3099 | msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" | |
843565a8 | 3100 | |
50106db7 | 3101 | #: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1284 |
843565a8 | 3102 | #, c-format |
22973607 TNQ |
3103 | msgid "invalid shallow line: %s" |
3104 | msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" | |
843565a8 | 3105 | |
50106db7 | 3106 | #: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1290 |
0c966d84 | 3107 | #, c-format |
22973607 TNQ |
3108 | msgid "invalid unshallow line: %s" |
3109 | msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" | |
f2993884 | 3110 | |
50106db7 | 3111 | #: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1292 |
843565a8 | 3112 | #, c-format |
22973607 | 3113 | msgid "object not found: %s" |
1fc5279f | 3114 | msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" |
843565a8 | 3115 | |
50106db7 | 3116 | #: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1295 |
0c966d84 | 3117 | #, c-format |
22973607 TNQ |
3118 | msgid "error in object: %s" |
3119 | msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" | |
0c966d84 | 3120 | |
50106db7 | 3121 | #: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1297 |
843565a8 | 3122 | #, c-format |
22973607 TNQ |
3123 | msgid "no shallow found: %s" |
3124 | msgstr "không tìm shallow nào: %s" | |
843565a8 | 3125 | |
50106db7 | 3126 | #: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1301 |
0c966d84 | 3127 | #, c-format |
22973607 TNQ |
3128 | msgid "expected shallow/unshallow, got %s" |
3129 | msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" | |
0c966d84 | 3130 | |
28e0eb80 | 3131 | #: fetch-pack.c:417 |
843565a8 | 3132 | #, c-format |
22973607 TNQ |
3133 | msgid "got %s %d %s" |
3134 | msgstr "nhận %s %d - %s" | |
843565a8 | 3135 | |
28e0eb80 | 3136 | #: fetch-pack.c:434 |
c2d67403 | 3137 | #, c-format |
22973607 TNQ |
3138 | msgid "invalid commit %s" |
3139 | msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" | |